soil erosion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil erosion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà bề mặt trái đất bị bào mòn do tác động của nước, băng, gió, sóng, v.v.
Definition (English Meaning)
The process by which the surface of the earth is worn away by the action of water, glaciers, wind, waves, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Soil erosion'
-
"Deforestation significantly increases the risk of soil erosion."
"Phá rừng làm tăng đáng kể nguy cơ xói mòn đất."
-
"The farmer implemented new techniques to combat soil erosion on his land."
"Người nông dân đã áp dụng các kỹ thuật mới để chống lại sự xói mòn đất trên đất của mình."
-
"Soil erosion can lead to reduced agricultural productivity."
"Xói mòn đất có thể dẫn đến giảm năng suất nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soil erosion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soil erosion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soil erosion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ quá trình xói mòn đất tự nhiên hoặc do các hoạt động của con người gây ra. Khác với 'weathering' (phong hóa), 'erosion' liên quan đến sự di chuyển của vật chất bị xói mòn từ vị trí ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Erosion of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị xói mòn (ví dụ: erosion of topsoil).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil erosion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.