(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soil erosion
B2

soil erosion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xói mòn đất sạt lở đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil erosion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà bề mặt trái đất bị bào mòn do tác động của nước, băng, gió, sóng, v.v.

Definition (English Meaning)

The process by which the surface of the earth is worn away by the action of water, glaciers, wind, waves, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Soil erosion'

  • "Deforestation significantly increases the risk of soil erosion."

    "Phá rừng làm tăng đáng kể nguy cơ xói mòn đất."

  • "The farmer implemented new techniques to combat soil erosion on his land."

    "Người nông dân đã áp dụng các kỹ thuật mới để chống lại sự xói mòn đất trên đất của mình."

  • "Soil erosion can lead to reduced agricultural productivity."

    "Xói mòn đất có thể dẫn đến giảm năng suất nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soil erosion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soil erosion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Địa lý Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Soil erosion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quá trình xói mòn đất tự nhiên hoặc do các hoạt động của con người gây ra. Khác với 'weathering' (phong hóa), 'erosion' liên quan đến sự di chuyển của vật chất bị xói mòn từ vị trí ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Erosion of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị xói mòn (ví dụ: erosion of topsoil).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil erosion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)