soil texture
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil texture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ tương đối của các hạt cát, phù sa và sét trong một khối đất.
Definition (English Meaning)
The relative proportions of sand, silt, and clay particles in a mass of soil.
Ví dụ Thực tế với 'Soil texture'
-
"The soil texture of this field is sandy loam, which is ideal for growing vegetables."
"Kết cấu đất của cánh đồng này là đất thịt pha cát, rất lý tưởng để trồng rau."
-
"Understanding soil texture is crucial for effective agricultural management."
"Hiểu rõ kết cấu đất là rất quan trọng để quản lý nông nghiệp hiệu quả."
-
"The soil texture determines how well the soil can hold water and nutrients."
"Kết cấu đất quyết định khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soil texture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soil texture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soil texture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kết cấu đất ảnh hưởng đến khả năng giữ nước, thoát nước, thông khí và khả năng làm việc của đất. Nó là một thuộc tính vật lý quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng và sức khỏe của đất. Xác định kết cấu đất thường được thực hiện bằng phương pháp 'sờ' (feel method) hoặc bằng các phương pháp phân tích trong phòng thí nghiệm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nông nghiệp, khoa học đất và kỹ thuật môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về thành phần, ví dụ: 'The soil texture of this field is predominantly sandy.' (Kết cấu đất của cánh đồng này chủ yếu là cát.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil texture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.