(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loam
B2

loam

noun

Nghĩa tiếng Việt

đất mùn đất pha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loam'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đất mùn; loại đất màu mỡ bao gồm cát, phù sa và đất sét.

Definition (English Meaning)

A fertile soil composed of sand, silt, and clay.

Ví dụ Thực tế với 'Loam'

  • "The gardener preferred loam for his vegetable garden."

    "Người làm vườn thích đất mùn cho khu vườn rau của mình."

  • "The field was covered in rich, dark loam."

    "Cánh đồng được bao phủ bởi lớp đất mùn màu mỡ, tối màu."

  • "Loam is ideal for growing many types of plants."

    "Đất mùn là lý tưởng để trồng nhiều loại cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loam'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: loam
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clay(đất sét)
sand(cát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Loam'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Loam là loại đất được đánh giá cao trong nông nghiệp và làm vườn vì khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt, đồng thời thoát nước tốt. Nó có sự cân bằng lý tưởng giữa các hạt lớn (cát) và các hạt nhỏ (đất sét) với phù sa làm trung gian. Không giống như đất sét nặng hoặc đất cát, loam cung cấp môi trường tốt nhất cho sự phát triển của rễ cây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi nói về việc trồng trọt trong đất mùn, ta dùng 'in loam'. Khi nói về thành phần của đất mùn, ta dùng 'of loam'. Ví dụ: 'Plants grow well in loam' và 'The soil is composed of loam, sand, and clay'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loam'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)