(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solar keratosis
C1

solar keratosis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng dày sừng ánh sáng dày sừng do ánh nắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solar keratosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự dày lên khu trú chậm phát triển của các lớp ngoài của da do tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời.

Definition (English Meaning)

A slowly developing localized thickening of the outer layers of the skin as a result of long-term exposure to the sun.

Ví dụ Thực tế với 'Solar keratosis'

  • "He had several solar keratoses on his face and arms."

    "Anh ấy có một vài chứng dày sừng ánh sáng trên mặt và cánh tay."

  • "Solar keratosis is a common skin condition among older adults."

    "Chứng dày sừng ánh sáng là một tình trạng da phổ biến ở người lớn tuổi."

  • "Early treatment of solar keratosis can prevent it from developing into skin cancer."

    "Điều trị sớm chứng dày sừng ánh sáng có thể ngăn ngừa nó phát triển thành ung thư da."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solar keratosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: solar keratosis (số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Solar keratosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Solar keratosis, còn được gọi là actinic keratosis, là một tổn thương tiền ung thư da phổ biến. Nó thường xuất hiện dưới dạng các mảng vảy, thô ráp trên da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, chẳng hạn như mặt, tai, môi, da đầu, cánh tay và bàn tay. Không giống như tàn nhang (freckles) chỉ là sự tăng sắc tố, solar keratosis có sự thay đổi cấu trúc tế bào da.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Ví dụ: 'solar keratosis of the face' (chứng dày sừng ánh sáng ở mặt), 'solar keratosis on the arm' (chứng dày sừng ánh sáng ở cánh tay). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ vị trí chung, trong khi 'on' cụ thể hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solar keratosis'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dermatologist diagnosed him with solar keratosis.
Bác sĩ da liễu chẩn đoán anh ấy mắc bệnh dày sừng quang hóa.
Phủ định
She doesn't have solar keratosis, but she has several freckles.
Cô ấy không bị dày sừng quang hóa, nhưng cô ấy có vài vết tàn nhang.
Nghi vấn
Is solar keratosis always a precursor to skin cancer?
Dày sừng quang hóa có luôn là tiền thân của ung thư da không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)