somnambulism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Somnambulism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mộng du; hành động thức dậy và đi lại trong khi đang ngủ.
Definition (English Meaning)
Sleepwalking; the act of getting up and walking around while asleep.
Ví dụ Thực tế với 'Somnambulism'
-
"Doctors suspected somnambulism after he was found outside in his pajamas at 3 a.m."
"Các bác sĩ nghi ngờ anh ta bị mộng du sau khi anh ta được tìm thấy ở bên ngoài trong bộ đồ ngủ lúc 3 giờ sáng."
-
"Somnambulism is more common in children than adults."
"Mộng du phổ biến ở trẻ em hơn người lớn."
-
"Stress can sometimes trigger somnambulism."
"Căng thẳng đôi khi có thể gây ra mộng du."
Từ loại & Từ liên quan của 'Somnambulism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: somnambulism
- Adjective: somnambulistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Somnambulism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Somnambulism là một rối loạn giấc ngủ, thường xảy ra trong giai đoạn giấc ngủ sâu. Người mắc chứng mộng du thường không nhớ gì về hành động của mình khi thức dậy. Nó khác với nightmares (ác mộng) hoặc sleep paralysis (liệt ngủ). Mộng du có thể đơn giản như ngồi dậy trên giường hoặc phức tạp như ra khỏi nhà và đi bộ xa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The instances of somnambulism occur *during* deep sleep.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Somnambulism'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my brother didn't have somnambulism; he wanders outside sometimes.
|
Tôi ước anh trai tôi không bị mộng du; thỉnh thoảng anh ấy đi lang thang bên ngoài. |
| Phủ định |
If only she weren't so somnambulistic; it makes her roommate worried.
|
Giá mà cô ấy không mộng du như vậy; nó làm bạn cùng phòng của cô ấy lo lắng. |
| Nghi vấn |
I wish doctors could find a better treatment for somnambulism, wouldn't you agree?
|
Tôi ước các bác sĩ có thể tìm ra phương pháp điều trị mộng du tốt hơn, bạn có đồng ý không? |