parasomnia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parasomnia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn giấc ngủ đặc trưng bởi hành vi bất thường hoặc khác thường trong khi ngủ.
Definition (English Meaning)
A sleep disorder characterized by abnormal or unusual behavior during sleep.
Ví dụ Thực tế với 'Parasomnia'
-
"Parasomnia can significantly disrupt sleep quality."
"Chứng parasomnia có thể làm gián đoạn đáng kể chất lượng giấc ngủ."
-
"The doctor diagnosed him with parasomnia after observing his unusual sleep patterns."
"Bác sĩ chẩn đoán anh ấy mắc chứng parasomnia sau khi quan sát các kiểu ngủ bất thường của anh ấy."
-
"Certain medications can trigger parasomnia in some individuals."
"Một số loại thuốc nhất định có thể gây ra chứng parasomnia ở một số người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parasomnia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parasomnia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parasomnia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Parasomnia là một thuật ngữ bao trùm nhiều loại rối loạn giấc ngủ khác nhau, bao gồm mộng du (sleepwalking), nói mớ (sleep talking), kinh hoàng ban đêm (night terrors), nghiến răng (teeth grinding - bruxism), và hội chứng chân không yên (restless legs syndrome) khi xảy ra trong giấc ngủ. Nó khác với chứng mất ngủ (insomnia), là tình trạng khó đi vào giấc ngủ hoặc khó duy trì giấc ngủ. Parasomnia đề cập đến các sự kiện xảy ra *trong* giấc ngủ, trong khi insomnia đề cập đến các vấn đề *với* giấc ngủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng khi đề cập đến việc mắc chứng parasomnia, ví dụ: 'He suffers in parasomnia'. 'During' được sử dụng để chỉ thời điểm các hành vi bất thường xảy ra, ví dụ: 'The events occur during parasomnia'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parasomnia'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should consult a doctor if his parasomnia becomes frequent.
|
Anh ấy nên đi khám bác sĩ nếu chứng rối loạn giấc ngủ của anh ấy trở nên thường xuyên. |
| Phủ định |
You cannot ignore parasomnia if it disrupts your daily life.
|
Bạn không thể bỏ qua chứng rối loạn giấc ngủ nếu nó làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày của bạn. |
| Nghi vấn |
Could parasomnia be a sign of an underlying medical condition?
|
Liệu chứng rối loạn giấc ngủ có phải là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn không? |