(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instrumental
B2

instrumental

adjective

Nghĩa tiếng Việt

quan trọng thiết yếu chủ chốt không lời (âm nhạc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instrumental'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đóng vai trò là một phương tiện hoặc công cụ quan trọng trong việc đạt được một mục tiêu hoặc kết quả.

Definition (English Meaning)

Serving as a crucial means or tool in achieving a goal or outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Instrumental'

  • "He was instrumental in the success of the project."

    "Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của dự án."

  • "Good communication was instrumental in resolving the conflict."

    "Giao tiếp tốt đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết xung đột."

  • "The band is known for its instrumental music."

    "Ban nhạc này nổi tiếng với nhạc không lời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instrumental'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: instrumental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Instrumental'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'instrumental' nhấn mạnh vai trò thiết yếu của một người hoặc vật trong việc làm cho điều gì đó xảy ra. Nó thường được sử dụng khi một hành động hoặc yếu tố có tác động lớn và không thể thiếu. Khác với 'helpful' (hữu ích) chỉ mang tính hỗ trợ, 'instrumental' chỉ ra một vai trò trung tâm và quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Instrumental in' được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó hoặc điều gì đó có vai trò quan trọng trong việc gây ra hoặc giúp cho một sự kiện, thay đổi, hoặc kết quả nào đó xảy ra. Ví dụ: 'He was instrumental in securing the deal.' (Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thỏa thuận này.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instrumental'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the team worked together so well, her guidance was instrumental in achieving their goals.
Vì cả đội đã làm việc cùng nhau rất tốt, sự hướng dẫn của cô ấy có vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu của họ.
Phủ định
Although he wanted to help, his advice wasn't instrumental in solving the problem, since it was already resolved.
Mặc dù anh ấy muốn giúp đỡ, lời khuyên của anh ấy không có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề, vì nó đã được giải quyết rồi.
Nghi vấn
If the project succeeds, will her experience be instrumental in its overall success?
Nếu dự án thành công, liệu kinh nghiệm của cô ấy có đóng vai trò quan trọng trong thành công chung của nó không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His guidance was instrumental in our team's success.
Sự hướng dẫn của anh ấy đóng vai trò quan trọng trong thành công của đội chúng tôi.
Phủ định
None of them were instrumental in solving the problem; they just watched.
Không ai trong số họ đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề; họ chỉ đứng xem.
Nghi vấn
Was she instrumental in securing the funding for the project?
Cô ấy có đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn tài trợ cho dự án không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If teamwork is instrumental to success, the project achieves its goals.
Nếu làm việc nhóm là công cụ để thành công, dự án sẽ đạt được mục tiêu của nó.
Phủ định
When funding is instrumental to research, the project doesn't proceed without it.
Khi tài trợ là công cụ cho nghiên cứu, dự án không tiến hành nếu không có nó.
Nghi vấn
If clear communication is instrumental, does the team collaborate effectively?
Nếu giao tiếp rõ ràng là công cụ, đội có cộng tác hiệu quả không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had been more instrumental in the project's success.
Tôi ước tôi đã đóng vai trò quan trọng hơn trong thành công của dự án.
Phủ định
If only I hadn't been so instrumental in causing the misunderstanding.
Giá mà tôi không đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra sự hiểu lầm.
Nghi vấn
If only the government would be instrumental in resolving the crisis.?
Giá mà chính phủ sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng.?
(Vị trí vocab_tab4_inline)