instrumental
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instrumental'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đóng vai trò là một phương tiện hoặc công cụ quan trọng trong việc đạt được một mục tiêu hoặc kết quả.
Ví dụ Thực tế với 'Instrumental'
-
"He was instrumental in the success of the project."
"Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của dự án."
-
"Good communication was instrumental in resolving the conflict."
"Giao tiếp tốt đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết xung đột."
-
"The band is known for its instrumental music."
"Ban nhạc này nổi tiếng với nhạc không lời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instrumental'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: instrumental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instrumental'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'instrumental' nhấn mạnh vai trò thiết yếu của một người hoặc vật trong việc làm cho điều gì đó xảy ra. Nó thường được sử dụng khi một hành động hoặc yếu tố có tác động lớn và không thể thiếu. Khác với 'helpful' (hữu ích) chỉ mang tính hỗ trợ, 'instrumental' chỉ ra một vai trò trung tâm và quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Instrumental in' được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó hoặc điều gì đó có vai trò quan trọng trong việc gây ra hoặc giúp cho một sự kiện, thay đổi, hoặc kết quả nào đó xảy ra. Ví dụ: 'He was instrumental in securing the deal.' (Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thỏa thuận này.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instrumental'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the team worked together so well, her guidance was instrumental in achieving their goals.
|
Vì cả đội đã làm việc cùng nhau rất tốt, sự hướng dẫn của cô ấy có vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu của họ. |
| Phủ định |
Although he wanted to help, his advice wasn't instrumental in solving the problem, since it was already resolved.
|
Mặc dù anh ấy muốn giúp đỡ, lời khuyên của anh ấy không có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề, vì nó đã được giải quyết rồi. |
| Nghi vấn |
If the project succeeds, will her experience be instrumental in its overall success?
|
Nếu dự án thành công, liệu kinh nghiệm của cô ấy có đóng vai trò quan trọng trong thành công chung của nó không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His guidance was instrumental in our team's success.
|
Sự hướng dẫn của anh ấy đóng vai trò quan trọng trong thành công của đội chúng tôi. |
| Phủ định |
None of them were instrumental in solving the problem; they just watched.
|
Không ai trong số họ đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề; họ chỉ đứng xem. |
| Nghi vấn |
Was she instrumental in securing the funding for the project?
|
Cô ấy có đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn tài trợ cho dự án không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If teamwork is instrumental to success, the project achieves its goals.
|
Nếu làm việc nhóm là công cụ để thành công, dự án sẽ đạt được mục tiêu của nó. |
| Phủ định |
When funding is instrumental to research, the project doesn't proceed without it.
|
Khi tài trợ là công cụ cho nghiên cứu, dự án không tiến hành nếu không có nó. |
| Nghi vấn |
If clear communication is instrumental, does the team collaborate effectively?
|
Nếu giao tiếp rõ ràng là công cụ, đội có cộng tác hiệu quả không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had been more instrumental in the project's success.
|
Tôi ước tôi đã đóng vai trò quan trọng hơn trong thành công của dự án. |
| Phủ định |
If only I hadn't been so instrumental in causing the misunderstanding.
|
Giá mà tôi không đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra sự hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
If only the government would be instrumental in resolving the crisis.?
|
Giá mà chính phủ sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng.? |