(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flaky
B2

flaky

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dễ vỡ vụn có vảy thất thường không đáng tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flaky'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ vỡ thành những mảnh nhỏ, dẹt; có vảy.

Definition (English Meaning)

Breaking easily into small, flat pieces.

Ví dụ Thực tế với 'Flaky'

  • "The pastry was light and flaky."

    "Bánh ngọt nhẹ và có nhiều lớp vảy."

  • "The flaky layers of the croissant were delicious."

    "Các lớp vảy của bánh sừng bò rất ngon."

  • "I can't rely on her; she's too flaky."

    "Tôi không thể dựa vào cô ấy; cô ấy quá thất thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flaky'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: flaky
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Flaky'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả các vật liệu như bánh ngọt (pastry), da (skin) khi nó bị khô và bong tróc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flaky'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)