flaky
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flaky'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ vỡ thành những mảnh nhỏ, dẹt; có vảy.
Definition (English Meaning)
Breaking easily into small, flat pieces.
Ví dụ Thực tế với 'Flaky'
-
"The pastry was light and flaky."
"Bánh ngọt nhẹ và có nhiều lớp vảy."
-
"The flaky layers of the croissant were delicious."
"Các lớp vảy của bánh sừng bò rất ngon."
-
"I can't rely on her; she's too flaky."
"Tôi không thể dựa vào cô ấy; cô ấy quá thất thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flaky'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: flaky
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flaky'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả các vật liệu như bánh ngọt (pastry), da (skin) khi nó bị khô và bong tróc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flaky'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.