sorrowful
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sorrowful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc thể hiện sự đau buồn; rất buồn.
Definition (English Meaning)
Feeling or showing grief; very sad.
Ví dụ Thực tế với 'Sorrowful'
-
"She cast a sorrowful glance at the abandoned house."
"Cô ấy liếc nhìn ngôi nhà bỏ hoang với ánh mắt buồn bã."
-
"His sorrowful expression told her everything she needed to know."
"Vẻ mặt buồn bã của anh ấy nói cho cô ấy biết mọi điều cô ấy cần biết."
-
"The sorrowful music filled the room with a sense of loss."
"Bản nhạc buồn bã lấp đầy căn phòng với cảm giác mất mát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sorrowful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sorrowful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sorrowful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sorrowful' diễn tả một trạng thái buồn bã sâu sắc, thường kéo dài hơn và có thể liên quan đến mất mát hoặc hối tiếc. Khác với 'sad', 'sorrowful' mang tính trang trọng và văn chương hơn. So với 'melancholy', 'sorrowful' nhấn mạnh đến cảm xúc đau buồn hiện tại hơn là một trạng thái u sầu kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sorrowful'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.