(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mournful
B2

mournful

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

buồn bã đau buồn thảm sầu ai oán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mournful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Biểu lộ hoặc cảm thấy sự buồn bã hoặc đau khổ.

Definition (English Meaning)

Expressing or feeling sorrow or grief.

Ví dụ Thực tế với 'Mournful'

  • "The mournful music perfectly captured the mood of the scene."

    "Âm nhạc buồn bã diễn tả hoàn hảo tâm trạng của cảnh phim."

  • "A mournful cry echoed through the empty streets."

    "Một tiếng kêu than buồn bã vang vọng qua những con phố vắng."

  • "She wore a mournful expression after hearing the news."

    "Cô ấy mang một vẻ mặt buồn bã sau khi nghe tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mournful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

joyful(vui vẻ)
happy(hạnh phúc)
cheerful(vui tươi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Mournful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mournful' thường được dùng để miêu tả một cảm xúc hoặc bầu không khí trang trọng, buồn bã, thường liên quan đến sự mất mát hoặc hối tiếc. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'sad' (buồn). Trong khi 'sad' có thể chỉ một nỗi buồn thoáng qua, 'mournful' gợi ý một nỗi buồn sâu sắc và kéo dài hơn. So với 'sorrowful', 'mournful' có xu hướng tập trung vào biểu hiện ra bên ngoài của nỗi buồn, trong khi 'sorrowful' nhấn mạnh cảm xúc bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mournful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)