(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ southbound
B1

southbound

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hướng về phía nam đi về hướng nam xuống phía nam
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Southbound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi về hướng nam.

Definition (English Meaning)

Traveling or heading towards the south.

Ví dụ Thực tế với 'Southbound'

  • "The southbound train is running late."

    "Chuyến tàu đi về hướng nam đang bị trễ."

  • "The traffic on the southbound highway was heavy."

    "Giao thông trên đường cao tốc đi về hướng nam rất đông đúc."

  • "We took the southbound exit."

    "Chúng tôi đi theo lối ra hướng nam."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Southbound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: southbound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

southward(về phía nam)
heading south(đi về hướng nam)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Southbound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các phương tiện giao thông (xe cộ, tàu hỏa, máy bay) hoặc tuyến đường đi về hướng nam. Nhấn mạnh hướng di chuyển chứ không phải vị trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Southbound'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The train was southbound.
Chuyến tàu đang đi về hướng nam.
Phủ định
The car wasn't southbound; it was headed north.
Chiếc xe không đi về hướng nam; nó đang đi về hướng bắc.
Nghi vấn
Was the flight southbound or northbound?
Chuyến bay đó là hướng nam hay hướng bắc?
(Vị trí vocab_tab4_inline)