southbound
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Southbound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi về hướng nam.
Ví dụ Thực tế với 'Southbound'
-
"The southbound train is running late."
"Chuyến tàu đi về hướng nam đang bị trễ."
-
"The traffic on the southbound highway was heavy."
"Giao thông trên đường cao tốc đi về hướng nam rất đông đúc."
-
"We took the southbound exit."
"Chúng tôi đi theo lối ra hướng nam."
Từ loại & Từ liên quan của 'Southbound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: southbound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Southbound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các phương tiện giao thông (xe cộ, tàu hỏa, máy bay) hoặc tuyến đường đi về hướng nam. Nhấn mạnh hướng di chuyển chứ không phải vị trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Southbound'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The train was southbound.
|
Chuyến tàu đang đi về hướng nam. |
| Phủ định |
The car wasn't southbound; it was headed north.
|
Chiếc xe không đi về hướng nam; nó đang đi về hướng bắc. |
| Nghi vấn |
Was the flight southbound or northbound?
|
Chuyến bay đó là hướng nam hay hướng bắc? |