facing
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang đối mặt, hướng về phía ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Having the front towards someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Facing'
-
"The building is facing the park."
"Tòa nhà đang hướng ra công viên."
-
"The house is facing south."
"Ngôi nhà hướng về phía nam."
-
"Facing challenges can make you stronger."
"Đối mặt với thử thách có thể giúp bạn mạnh mẽ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Facing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: face
- Adjective: facing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Facing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng V-ing của động từ 'face', thường dùng để diễn tả hành động đang diễn ra, hoặc một đặc điểm của sự vật/sự việc (ví dụ: tòa nhà facing biển). Khác với 'to face' (động từ nguyên thể) dùng để diễn tả hành động đối mặt nói chung, 'facing' nhấn mạnh tính chất hiện tại hoặc liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'facing towards', nhấn mạnh hướng di chuyển hoặc sự chú ý hướng về đối tượng. Ví dụ: 'She was facing towards the stage.' Khi dùng 'facing onto', thường diễn tả một vật thể hướng ra một không gian rộng lớn hơn. Ví dụ: 'The balcony is facing onto the garden.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Facing'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been facing financial difficulties before the new CEO arrived.
|
Công ty đã phải đối mặt với những khó khăn tài chính trước khi CEO mới đến. |
| Phủ định |
They had not been facing any serious opposition until they launched the new product.
|
Họ đã không phải đối mặt với bất kỳ sự phản đối nghiêm trọng nào cho đến khi họ tung ra sản phẩm mới. |
| Nghi vấn |
Had the building been facing the east before they renovated it?
|
Tòa nhà đã hướng về phía đông trước khi họ cải tạo nó phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my office wasn't facing the noisy street; I can't concentrate.
|
Tôi ước văn phòng của tôi không đối diện với con phố ồn ào; tôi không thể tập trung được. |
| Phủ định |
If only the building wasn't facing directly west, the afternoon sun wouldn't be so brutal.
|
Giá mà tòa nhà không hướng thẳng về phía tây, ánh nắng buổi chiều sẽ không quá gay gắt. |
| Nghi vấn |
If only you had faced the challenges head-on, would you have been more successful now?
|
Giá mà bạn đã đối mặt với những thử thách một cách trực diện, liệu bạn có thành công hơn bây giờ không? |