(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ facing
B1

facing

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đối diện hướng về đối mặt mặt tiền lớp lót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang đối mặt, hướng về phía ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Having the front towards someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Facing'

  • "The building is facing the park."

    "Tòa nhà đang hướng ra công viên."

  • "The house is facing south."

    "Ngôi nhà hướng về phía nam."

  • "Facing challenges can make you stronger."

    "Đối mặt với thử thách có thể giúp bạn mạnh mẽ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Facing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: face
  • Adjective: facing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Facing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing của động từ 'face', thường dùng để diễn tả hành động đang diễn ra, hoặc một đặc điểm của sự vật/sự việc (ví dụ: tòa nhà facing biển). Khác với 'to face' (động từ nguyên thể) dùng để diễn tả hành động đối mặt nói chung, 'facing' nhấn mạnh tính chất hiện tại hoặc liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards onto

Khi dùng 'facing towards', nhấn mạnh hướng di chuyển hoặc sự chú ý hướng về đối tượng. Ví dụ: 'She was facing towards the stage.' Khi dùng 'facing onto', thường diễn tả một vật thể hướng ra một không gian rộng lớn hơn. Ví dụ: 'The balcony is facing onto the garden.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Facing'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been facing financial difficulties before the new CEO arrived.
Công ty đã phải đối mặt với những khó khăn tài chính trước khi CEO mới đến.
Phủ định
They had not been facing any serious opposition until they launched the new product.
Họ đã không phải đối mặt với bất kỳ sự phản đối nghiêm trọng nào cho đến khi họ tung ra sản phẩm mới.
Nghi vấn
Had the building been facing the east before they renovated it?
Tòa nhà đã hướng về phía đông trước khi họ cải tạo nó phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my office wasn't facing the noisy street; I can't concentrate.
Tôi ước văn phòng của tôi không đối diện với con phố ồn ào; tôi không thể tập trung được.
Phủ định
If only the building wasn't facing directly west, the afternoon sun wouldn't be so brutal.
Giá mà tòa nhà không hướng thẳng về phía tây, ánh nắng buổi chiều sẽ không quá gay gắt.
Nghi vấn
If only you had faced the challenges head-on, would you have been more successful now?
Giá mà bạn đã đối mặt với những thử thách một cách trực diện, liệu bạn có thành công hơn bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)