(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ algorithm analysis
C1

algorithm analysis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích thuật toán đánh giá thuật toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Algorithm analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định độ phức tạp tính toán của các thuật toán – lượng thời gian, bộ nhớ hoặc các tài nguyên khác cần thiết để thực thi chúng.

Definition (English Meaning)

The process of determining the computational complexity of algorithms – the amount of time, storage or other resources needed to execute them.

Ví dụ Thực tế với 'Algorithm analysis'

  • "Algorithm analysis is crucial for designing efficient software."

    "Phân tích thuật toán là rất quan trọng để thiết kế phần mềm hiệu quả."

  • "The algorithm analysis showed that the new approach significantly reduced execution time."

    "Phân tích thuật toán cho thấy rằng phương pháp mới đã giảm đáng kể thời gian thực thi."

  • "Algorithm analysis helps developers to choose the most efficient solution for a given problem."

    "Phân tích thuật toán giúp các nhà phát triển lựa chọn giải pháp hiệu quả nhất cho một vấn đề cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Algorithm analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

complexity analysis(phân tích độ phức tạp)
performance analysis(phân tích hiệu năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Algorithm analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến việc đánh giá hiệu quả của một thuật toán. Nó không chỉ đơn thuần là xem xét thuật toán có hoạt động đúng hay không, mà còn quan trọng hơn là xem nó hoạt động nhanh như thế nào (độ phức tạp về thời gian) và tốn bao nhiêu bộ nhớ (độ phức tạp về không gian) khi kích thước đầu vào tăng lên. Phân tích này thường được biểu diễn bằng ký hiệu Big O, Omega, và Theta.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Analysis of' dùng để chỉ việc phân tích một thuật toán cụ thể. 'Analysis for' có thể dùng để chỉ việc phân tích nhằm mục đích tối ưu hóa hoặc lựa chọn thuật toán phù hợp cho một tình huống nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Algorithm analysis'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new system is implemented, the team will have been performing algorithm analysis for six months.
Vào thời điểm hệ thống mới được triển khai, nhóm sẽ đã thực hiện phân tích thuật toán được sáu tháng.
Phủ định
The developers won't have been conducting a thorough analysis of the algorithm's efficiency before deploying it to the production environment.
Các nhà phát triển sẽ không thực hiện phân tích kỹ lưỡng về hiệu quả của thuật toán trước khi triển khai nó vào môi trường sản xuất.
Nghi vấn
Will the researchers have been utilizing different methods for algorithm analysis before they publish their final report?
Liệu các nhà nghiên cứu có đang sử dụng các phương pháp khác nhau để phân tích thuật toán trước khi họ công bố báo cáo cuối cùng của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)