(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ space-time
C1

space-time

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

không-thời gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Space-time'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự liên tục bốn chiều không thể tách rời của không gian và thời gian.

Definition (English Meaning)

The inseparable, four-dimensional continuum of space and time.

Ví dụ Thực tế với 'Space-time'

  • "General relativity describes gravity as a curvature of space-time caused by mass and energy."

    "Thuyết tương đối rộng mô tả trọng lực như một độ cong của không-thời gian gây ra bởi khối lượng và năng lượng."

  • "The concept of space-time is fundamental to understanding Einstein's theory of relativity."

    "Khái niệm không-thời gian là nền tảng để hiểu lý thuyết tương đối của Einstein."

  • "Gravitational waves are ripples in the curvature of space-time."

    "Sóng hấp dẫn là những gợn sóng trong độ cong của không-thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Space-time'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: space-time
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

relativity(thuyết tương đối)
gravity(trọng lực)
continuum(sự liên tục)
Minkowski space(Không gian Minkowski)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học

Ghi chú Cách dùng 'Space-time'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vật lý học, đặc biệt là thuyết tương đối của Einstein, không gian và thời gian không phải là những thực thể riêng biệt mà là một thực thể thống nhất được gọi là không-thời gian. Sự hiện diện của khối lượng và năng lượng làm cong không-thời gian, và sự cong này được cảm nhận là trọng lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In space-time’ ám chỉ vị trí hoặc sự kiện xảy ra trong không-thời gian. ‘Of space-time’ thường dùng để mô tả các thuộc tính hoặc đặc điểm của không-thời gian.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Space-time'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)