(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spaced repetition
C1

spaced repetition

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lặp lại ngắt quãng ôn tập ngắt quãng phương pháp lặp lại cách quãng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spaced repetition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật học tập bao gồm việc tăng khoảng thời gian giữa các lần ôn tập tài liệu đã học trước đó để tăng cường khả năng ghi nhớ lâu dài.

Definition (English Meaning)

A learning technique that involves increasing intervals of time between subsequent reviews of previously learned material in order to enhance long-term retention.

Ví dụ Thực tế với 'Spaced repetition'

  • "Spaced repetition is a highly effective method for memorizing large quantities of information."

    "Lặp lại ngắt quãng là một phương pháp rất hiệu quả để ghi nhớ một lượng lớn thông tin."

  • "Many language learning apps utilize spaced repetition algorithms to optimize vocabulary acquisition."

    "Nhiều ứng dụng học ngôn ngữ sử dụng thuật toán lặp lại ngắt quãng để tối ưu hóa việc tiếp thu từ vựng."

  • "By implementing spaced repetition, students can improve their recall of complex concepts."

    "Bằng cách áp dụng lặp lại ngắt quãng, học sinh có thể cải thiện khả năng ghi nhớ các khái niệm phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spaced repetition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spaced repetition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

distributed practice(luyện tập phân tán)

Trái nghĩa (Antonyms)

massed practice(luyện tập dồn)

Từ liên quan (Related Words)

Anki(Một phần mềm sử dụng lặp lại ngắt quãng)
flashcards(thẻ học (thường được sử dụng trong lặp lại ngắt quãng))

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Spaced repetition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Spaced repetition là một phương pháp học tập dựa trên hiệu ứng 'spacing effect', cho thấy rằng việc ôn tập thông tin theo thời gian mang lại hiệu quả hơn so với việc học dồn. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc học từ vựng, kiến thức lịch sử, hoặc bất kỳ loại thông tin nào cần được ghi nhớ trong thời gian dài. Nó khác với 'massed repetition' (học dồn) vốn chỉ hiệu quả trong ngắn hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’ thường được dùng để chỉ phạm vi ứng dụng của phương pháp (e.g., 'Spaced repetition is effective in language learning.'). 'For' thường được dùng để chỉ mục đích của việc sử dụng phương pháp (e.g., 'Use spaced repetition for long-term retention').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spaced repetition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)