(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repetitive
B1

repetitive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lặp đi lặp lại có tính lặp lại đơn điệu nhàm chán vì lặp lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repetitive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang tính lặp đi lặp lại, đặc biệt khi không cần thiết hoặc gây nhàm chán.

Definition (English Meaning)

Containing or characterized by repetition, especially when unnecessary or tiresome.

Ví dụ Thực tế với 'Repetitive'

  • "The work was repetitive and boring."

    "Công việc lặp đi lặp lại và nhàm chán."

  • "The repetitive nature of the job made him quit."

    "Bản chất lặp đi lặp lại của công việc khiến anh ấy bỏ việc."

  • "The repetitive beat of the music was hypnotic."

    "Nhịp điệu lặp đi lặp lại của âm nhạc có tính thôi miên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repetitive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Repetitive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'repetitive' thường được dùng để mô tả những hành động, quá trình, hoặc thông tin lặp lại nhiều lần, gây ra cảm giác đơn điệu, thiếu sáng tạo, hoặc không hiệu quả. Nó nhấn mạnh sự lặp lại không cần thiết và có thể gây khó chịu. Hãy so sánh với các từ như 'recurring' (tái diễn) hoặc 'iterative' (lặp đi lặp lại theo quy trình), trong đó 'recurring' chỉ sự việc xảy ra lại nhiều lần nhưng không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực, và 'iterative' ám chỉ sự lặp lại có mục đích trong một quá trình, thường để cải thiện kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Repetitive of' được sử dụng để chỉ rõ cái gì đang được lặp lại. Ví dụ: 'The task was repetitive of the previous one,' có nghĩa là công việc này lặp lại công việc trước đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repetitive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)