speakable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speakable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể nói được, diễn đạt được bằng lời.
Definition (English Meaning)
Capable of being spoken.
Ví dụ Thực tế với 'Speakable'
-
"The feelings were speakable, but she chose to remain silent."
"Những cảm xúc đó có thể nói ra, nhưng cô ấy chọn im lặng."
-
"Is this topic speakable in front of the children?"
"Chủ đề này có thể nói ra trước mặt trẻ con không?"
-
"The issues were speakable, but no one dared to address them."
"Những vấn đề đó có thể nói ra, nhưng không ai dám đề cập đến chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speakable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: speakable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speakable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'speakable' thường được dùng để chỉ những ý tưởng, cảm xúc hoặc chủ đề có thể được bày tỏ một cách rõ ràng và dễ hiểu. Nó nhấn mạnh khả năng diễn đạt bằng lời, trái ngược với những điều không thể diễn tả hoặc khó diễn đạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speakable'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence had been more convincing, his statement would have been speakable in court.
|
Nếu bằng chứng thuyết phục hơn, lời khai của anh ta đã có thể được chấp nhận tại tòa. |
| Phủ định |
If the audience had not been so easily offended, the comedian's joke would not have been considered unspeakable.
|
Nếu khán giả không dễ bị xúc phạm như vậy, câu chuyện cười của diễn viên hài đã không bị coi là không thể chấp nhận được. |
| Nghi vấn |
Would her apology have been speakable if she had not shown any remorse?
|
Lời xin lỗi của cô ấy có thể được chấp nhận nếu cô ấy không thể hiện sự hối hận nào không? |