loudspeaker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loudspeaker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiết bị điện âm chuyển đổi tín hiệu âm thanh điện thành âm thanh tương ứng; loa phóng thanh.
Definition (English Meaning)
An electroacoustic transducer that converts an electrical audio signal into a corresponding sound.
Ví dụ Thực tế với 'Loudspeaker'
-
"The announcement was made over the loudspeaker."
"Thông báo được phát qua loa phóng thanh."
-
"He connected the loudspeaker to the stereo system."
"Anh ấy kết nối loa phóng thanh với hệ thống âm thanh stereo."
-
"We could hear the instructions clearly over the loudspeaker."
"Chúng tôi có thể nghe rõ các hướng dẫn qua loa phóng thanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loudspeaker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: loudspeaker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loudspeaker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Loudspeaker thường được gọi đơn giản là 'loa'. Nó là một thành phần thiết yếu của hệ thống âm thanh, được sử dụng để phát nhạc, giọng nói hoặc các âm thanh khác. Nó khác với 'microphone' (micrô) ở chỗ micrô chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu điện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường được dùng để chỉ vị trí của âm thanh phát ra từ loa (ví dụ: the announcement came on the loudspeaker). 'from' được dùng để chỉ nguồn gốc của âm thanh (ví dụ: the sound came from the loudspeaker).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loudspeaker'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.