(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ speakers
B1

speakers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

diễn giả người nói loa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speakers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người nói một ngôn ngữ cụ thể hoặc nói theo một cách nhất định.

Definition (English Meaning)

People who speak a particular language or who speak in a certain way.

Ví dụ Thực tế với 'Speakers'

  • "There are many speakers of English around the world."

    "Có rất nhiều người nói tiếng Anh trên khắp thế giới."

  • "The conference had several keynote speakers."

    "Hội nghị có một vài diễn giả chính."

  • "These speakers provide excellent sound quality."

    "Những chiếc loa này cung cấp chất lượng âm thanh tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Speakers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: speakers
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

audio output device(thiết bị xuất âm thanh)
loudspeaker(loa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Công nghệ Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Speakers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở nghĩa này, 'speakers' thường dùng để chỉ nhóm người nói chung, nhấn mạnh vào khả năng sử dụng ngôn ngữ của họ. Ví dụ, 'native speakers' (người bản xứ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi dùng với 'of', nó thường chỉ ngôn ngữ mà người đó nói. Ví dụ: 'speakers of English' (những người nói tiếng Anh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Speakers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)