(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ certain
B1

certain

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chắc chắn nhất định cụ thể (nhưng không rõ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Certain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chắc chắn, không nghi ngờ gì; đã được xác định.

Definition (English Meaning)

Known for sure; established beyond doubt.

Ví dụ Thực tế với 'Certain'

  • "I am certain that I locked the door."

    "Tôi chắc chắn rằng tôi đã khóa cửa."

  • "It is certain to rain tomorrow."

    "Chắc chắn ngày mai sẽ mưa."

  • "For certain, he will win."

    "Chắc chắn là anh ấy sẽ thắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Certain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Certain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'certain' mang nghĩa 'chắc chắn', nó nhấn mạnh sự thật không thể chối cãi hoặc khả năng cao xảy ra. Nó khác với 'sure' ở mức độ nhấn mạnh; 'certain' thường mạnh hơn 'sure'. Ví dụ, 'I am certain that...' thể hiện sự tự tin cao hơn 'I am sure that...'. 'Definite' cũng có nghĩa tương tự nhưng thường dùng để mô tả một sự thật hoặc quyết định đã được xác lập rõ ràng, không còn thay đổi được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'certain of' được sử dụng khi bạn chắc chắn về điều gì đó. Ví dụ: 'I am certain of my abilities.' 'certain about' cũng có nghĩa tương tự, thể hiện sự chắc chắn, nhưng đôi khi mang sắc thái về một quan điểm hay đánh giá. Ví dụ: 'I'm not certain about his motives.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Certain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)