(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sound system
B1

sound system

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống âm thanh dàn âm thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ thiết bị để phát âm thanh được thu hoặc phát sóng âm thanh.

Definition (English Meaning)

A set of equipment for playing recorded sound or broadcasting it.

Ví dụ Thực tế với 'Sound system'

  • "The DJ brought his own sound system to the party."

    "DJ đã mang hệ thống âm thanh của riêng mình đến bữa tiệc."

  • "The concert had a powerful sound system that made the music sound amazing."

    "Buổi hòa nhạc có một hệ thống âm thanh mạnh mẽ khiến âm nhạc nghe thật tuyệt vời."

  • "They invested in a new sound system for their home theater."

    "Họ đã đầu tư vào một hệ thống âm thanh mới cho rạp hát tại nhà của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sound system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sound system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Sound system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'sound system' thường đề cập đến một bộ các thiết bị phối hợp với nhau để tạo ra âm thanh có chất lượng tốt và/hoặc âm lượng lớn. Nó có thể bao gồm loa, bộ khuếch đại (amplifier), bộ trộn âm (mixer), micro, đầu đĩa, v.v. Đôi khi 'sound system' được dùng để chỉ một hệ thống đơn giản như loa máy tính, nhưng thường ngụ ý một hệ thống phức tạp và mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound system'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The concert last night had an amazing sound system.
Buổi hòa nhạc tối qua có một hệ thống âm thanh tuyệt vời.
Phủ định
The old theater didn't have a sound system installed until last year.
Nhà hát cũ đã không có hệ thống âm thanh được lắp đặt cho đến năm ngoái.
Nghi vấn
Did the school use the new sound system for the graduation ceremony?
Trường học có sử dụng hệ thống âm thanh mới cho lễ tốt nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)