speeches
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speeches'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng số nhiều của 'speech': Bài phát biểu trang trọng hoặc bài diễn thuyết được trình bày trước khán giả.
Definition (English Meaning)
Plural form of speech: A formal address or discourse delivered to an audience.
Ví dụ Thực tế với 'Speeches'
-
"The president delivered several speeches during his visit."
"Tổng thống đã có nhiều bài phát biểu trong chuyến thăm của mình."
-
"The politician gave passionate speeches about social justice."
"Chính trị gia đã có những bài phát biểu đầy nhiệt huyết về công bằng xã hội."
-
"Recordings of historical speeches are available online."
"Các bản ghi âm các bài phát biểu lịch sử có sẵn trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speeches'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: speeches
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speeches'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'speeches' đề cập đến nhiều bài phát biểu khác nhau hoặc các dịp có bài phát biểu. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, học thuật hoặc các sự kiện công cộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ được sử dụng để chỉ chủ đề của các bài phát biểu (speeches on climate change). ‘About’ cũng tương tự, nhưng ít trang trọng hơn (speeches about the economy). ‘At’ được dùng để chỉ địa điểm hoặc sự kiện nơi các bài phát biểu được đưa ra (speeches at the conference).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speeches'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.