(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ giving
B1

giving

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

sự cho sự tặng sự biếu sự cung cấp việc cho đang cho hào phóng rộng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Giving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động trao tặng hoặc cung cấp một cái gì đó cho ai đó.

Definition (English Meaning)

The act of offering or providing something to someone.

Ví dụ Thực tế với 'Giving'

  • "The giving of gifts is a tradition during Christmas."

    "Việc tặng quà là một truyền thống trong dịp Giáng sinh."

  • "Giving blood is a selfless act."

    "Hiến máu là một hành động vị tha."

  • "They are giving away free samples."

    "Họ đang phát mẫu thử miễn phí."

  • "The company is giving back to the community."

    "Công ty đang trả lại cho cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Giving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: giving
  • Verb: give
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Giving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng danh động từ của động từ 'give'. Thường được dùng để chỉ hành động cho, tặng, biếu, cung cấp nói chung. Nó nhấn mạnh vào quá trình hành động hơn là kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Giving of' thường đi kèm với một danh từ khác, ví dụ 'giving of advice'. 'Giving to' thường chỉ đối tượng nhận, ví dụ 'giving to charity'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Giving'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had practiced giving speeches more often, she would be more confident speaking in public now.
Nếu cô ấy luyện tập diễn thuyết thường xuyên hơn, cô ấy đã tự tin hơn khi nói trước công chúng bây giờ.
Phủ định
If they hadn't been giving away free samples, the store wouldn't have as many customers today.
Nếu họ không phát mẫu thử miễn phí, cửa hàng đã không có nhiều khách hàng như hôm nay.
Nghi vấn
If he had invested in that company, would he be giving us a loan right now?
Nếu anh ấy đã đầu tư vào công ty đó, liệu anh ấy có cho chúng ta vay tiền ngay bây giờ không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Giving is as important as receiving in a healthy relationship.
Cho đi cũng quan trọng như nhận lại trong một mối quan hệ lành mạnh.
Phủ định
Giving money to charity is less difficult than giving your time.
Quyên tiền cho từ thiện thì ít khó khăn hơn là dành thời gian của bạn.
Nghi vấn
Is giving feedback the most challenging part of your job?
Có phải việc đưa ra phản hồi là phần khó khăn nhất trong công việc của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)