giving
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Giving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động trao tặng hoặc cung cấp một cái gì đó cho ai đó.
Ví dụ Thực tế với 'Giving'
-
"The giving of gifts is a tradition during Christmas."
"Việc tặng quà là một truyền thống trong dịp Giáng sinh."
-
"Giving blood is a selfless act."
"Hiến máu là một hành động vị tha."
-
"They are giving away free samples."
"Họ đang phát mẫu thử miễn phí."
-
"The company is giving back to the community."
"Công ty đang trả lại cho cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Giving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: giving
- Verb: give
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Giving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Là dạng danh động từ của động từ 'give'. Thường được dùng để chỉ hành động cho, tặng, biếu, cung cấp nói chung. Nó nhấn mạnh vào quá trình hành động hơn là kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Giving of' thường đi kèm với một danh từ khác, ví dụ 'giving of advice'. 'Giving to' thường chỉ đối tượng nhận, ví dụ 'giving to charity'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Giving'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced giving speeches more often, she would be more confident speaking in public now.
|
Nếu cô ấy luyện tập diễn thuyết thường xuyên hơn, cô ấy đã tự tin hơn khi nói trước công chúng bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't been giving away free samples, the store wouldn't have as many customers today.
|
Nếu họ không phát mẫu thử miễn phí, cửa hàng đã không có nhiều khách hàng như hôm nay. |
| Nghi vấn |
If he had invested in that company, would he be giving us a loan right now?
|
Nếu anh ấy đã đầu tư vào công ty đó, liệu anh ấy có cho chúng ta vay tiền ngay bây giờ không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Giving is as important as receiving in a healthy relationship.
|
Cho đi cũng quan trọng như nhận lại trong một mối quan hệ lành mạnh. |
| Phủ định |
Giving money to charity is less difficult than giving your time.
|
Quyên tiền cho từ thiện thì ít khó khăn hơn là dành thời gian của bạn. |
| Nghi vấn |
Is giving feedback the most challenging part of your job?
|
Có phải việc đưa ra phản hồi là phần khó khăn nhất trong công việc của bạn không? |