(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ listening
B1

listening

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lắng nghe việc lắng nghe kỹ năng nghe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Listening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chú ý và cố gắng nghe điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The act of paying attention to and trying to hear something.

Ví dụ Thực tế với 'Listening'

  • "Listening to music helps me relax."

    "Nghe nhạc giúp tôi thư giãn."

  • "She enjoys listening to podcasts on her commute."

    "Cô ấy thích nghe podcast trên đường đi làm."

  • "Active listening is a key skill for managers."

    "Lắng nghe chủ động là một kỹ năng quan trọng đối với các nhà quản lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Listening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: listening
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Listening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Listening nhấn mạnh vào quá trình chủ động tiếp nhận và hiểu thông tin thông qua thính giác. Nó khác với 'hearing', vốn chỉ là khả năng vật lý để cảm nhận âm thanh. 'Listening' đòi hỏi sự tập trung và diễn giải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Listening to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nguồn âm thanh đang được lắng nghe. Ví dụ: 'I'm listening to music.' (Tôi đang nghe nhạc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Listening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)