uttering
Danh động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uttering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động phát ra hoặc bày tỏ điều gì đó thành tiếng.
Definition (English Meaning)
The act of expressing something aloud.
Ví dụ Thực tế với 'Uttering'
-
"The uttering of his name caused a ripple of unease through the crowd."
"Việc phát ra tên anh ta đã gây ra một làn sóng khó chịu lan tỏa trong đám đông."
-
"He was arrested for uttering counterfeit money."
"Anh ta bị bắt vì tiêu thụ tiền giả."
-
"The suspect was charged with uttering threats against the president."
"Nghi phạm bị buộc tội đe dọa tổng thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uttering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: utterance
- Verb: utter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uttering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Uttering" thường được dùng để chỉ hành động nói ra một điều gì đó, đặc biệt là khi nó liên quan đến việc truyền đạt thông tin, cảm xúc hoặc ý định. Nó nhấn mạnh vào quá trình tạo ra âm thanh và lời nói. Khác với 'speaking' mang nghĩa chung chung hơn về việc nói, 'uttering' có thể mang sắc thái trang trọng hoặc nhấn mạnh hơn, đôi khi ám chỉ việc nói một cách khó khăn hoặc không tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Uttering of" được dùng để chỉ việc phát ra hoặc bày tỏ một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'the uttering of threats' (việc phát ra những lời đe dọa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uttering'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To utter such hurtful words was completely out of character for him.
|
Việc thốt ra những lời lẽ tổn thương như vậy hoàn toàn không giống với tính cách của anh ấy. |
| Phủ định |
It's important not to utter anything that you might later regret.
|
Điều quan trọng là không thốt ra bất cứ điều gì mà bạn có thể hối hận sau này. |
| Nghi vấn |
Why did she choose to utter those harsh words in public?
|
Tại sao cô ấy lại chọn thốt ra những lời lẽ cay nghiệt đó trước công chúng? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The defendant must utter the truth in court.
|
Bị cáo phải khai sự thật trước tòa. |
| Phủ định |
He should not utter such rude words.
|
Anh ấy không nên thốt ra những lời thô lỗ như vậy. |
| Nghi vấn |
Could she utter a single word of regret?
|
Cô ấy có thể thốt ra một lời hối hận nào không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was uttering threats as she stormed out of the room.
|
Cô ấy buông lời đe dọa khi cô ấy xông ra khỏi phòng. |
| Phủ định |
He didn't utter a single word during the entire meeting.
|
Anh ấy đã không thốt ra một lời nào trong suốt cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Did you hear him utter something about a secret?
|
Bạn có nghe anh ấy thốt ra điều gì đó về một bí mật không? |