(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ specially
B2

specially

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đặc biệt dành riêng cố ý chuyên biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đặc biệt; cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

In a special way; for a particular purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Specially'

  • "This car was specially designed for racing."

    "Chiếc xe này được thiết kế đặc biệt cho đua xe."

  • "I had this dress made specially for the wedding."

    "Tôi đã may chiếc váy này đặc biệt cho đám cưới."

  • "The software was specially adapted to meet the client's needs."

    "Phần mềm đã được điều chỉnh đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Specially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: specially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

generally(nói chung)
ordinarily(thông thường)
usually(thường xuyên)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Specially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'specially' nhấn mạnh rằng điều gì đó được thực hiện hoặc thiết kế cho một mục đích riêng biệt hoặc có các đặc điểm khác thường. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các trường hợp hoặc mục đích thông thường. So sánh với 'especially', 'specially' tập trung vào mục đích thiết kế hoặc hành động cụ thể, trong khi 'especially' nhấn mạnh mức độ hoặc tầm quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Specially'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be specially chosen for this role is a great honor.
Được chọn đặc biệt cho vai trò này là một vinh dự lớn.
Phủ định
I decided not to be specially concerned about the minor details.
Tôi quyết định không đặc biệt quan tâm đến những chi tiết nhỏ.
Nghi vấn
Why did they want to be specially trained for this mission?
Tại sao họ muốn được huấn luyện đặc biệt cho nhiệm vụ này?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I dressed specially for the occasion: it was a formal gala.
Tôi ăn mặc đặc biệt cho dịp này: đó là một buổi dạ tiệc trang trọng.
Phủ định
He didn't prepare specially for the test: he thought it would be easy.
Anh ấy đã không chuẩn bị đặc biệt cho bài kiểm tra: anh ấy nghĩ nó sẽ dễ.
Nghi vấn
Did she cook specially for him: was it his birthday?
Cô ấy có nấu ăn đặc biệt cho anh ấy không: có phải là sinh nhật của anh ấy không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you practice English specially for the IELTS exam, you will likely get a high score.
Nếu bạn luyện tập tiếng Anh đặc biệt cho kỳ thi IELTS, bạn có thể sẽ đạt được điểm cao.
Phủ định
If you don't prepare specially for the interview, you won't make a good impression.
Nếu bạn không chuẩn bị đặc biệt cho cuộc phỏng vấn, bạn sẽ không tạo được ấn tượng tốt.
Nghi vấn
Will the dish taste better if I add specially selected spices?
Món ăn sẽ ngon hơn nếu tôi thêm các loại gia vị được chọn đặc biệt chứ?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had studied harder, I would specially request that professor for a letter of recommendation now.
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, bây giờ tôi sẽ đặc biệt yêu cầu giáo sư đó viết thư giới thiệu.
Phủ định
If she hadn't practiced so much, she wouldn't specially stand out during the competition now.
Nếu cô ấy không luyện tập nhiều như vậy, bây giờ cô ấy đã không đặc biệt nổi bật trong cuộc thi.
Nghi vấn
If they had invested wisely, would they specially need our help with this project now?
Nếu họ đã đầu tư khôn ngoan, liệu bây giờ họ có đặc biệt cần sự giúp đỡ của chúng ta cho dự án này không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He dressed specially for the occasion.
Anh ấy ăn mặc đặc biệt cho dịp này.
Phủ định
She wasn't specially trained for that kind of work.
Cô ấy không được đào tạo đặc biệt cho loại công việc đó.
Nghi vấn
Was the cake made specially for the party?
Chiếc bánh có được làm đặc biệt cho bữa tiệc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)