(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ specialty market
B2

specialty market

noun

Nghĩa tiếng Việt

thị trường chuyên biệt thị trường ngách chợ chuyên doanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specialty market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thị trường tập trung vào việc bán một loại sản phẩm cụ thể hoặc phục vụ một nhóm khách hàng chuyên biệt.

Definition (English Meaning)

A market that focuses on selling a specific type of product or caters to a particular niche of customers.

Ví dụ Thực tế với 'Specialty market'

  • "The farmers' market has become a specialty market, offering only organic and locally grown produce."

    "Chợ nông sản đã trở thành một thị trường chuyên biệt, chỉ cung cấp các sản phẩm hữu cơ và được trồng tại địa phương."

  • "This online store is a specialty market for handmade jewelry."

    "Cửa hàng trực tuyến này là một thị trường chuyên biệt về trang sức thủ công."

  • "Specialty markets often offer higher quality products and services."

    "Các thị trường chuyên biệt thường cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Specialty market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: specialty market
  • Adjective: special
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

farmers' market(chợ nông sản)
antique market(chợ đồ cổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Specialty market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'general market' (thị trường chung) bán nhiều loại sản phẩm, 'specialty market' tập trung vào một lĩnh vực cụ thể, ví dụ: thị trường thực phẩm hữu cơ, thị trường đồ cổ, thị trường xe hơi thể thao. Cụm từ này nhấn mạnh tính chuyên biệt và hướng đến một đối tượng khách hàng có nhu cầu đặc thù.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực mà thị trường đó hoạt động: 'a specialty market in organic foods'. 'for' thường được dùng để chỉ đối tượng khách hàng mà thị trường đó hướng đến: 'a specialty market for collectors'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Specialty market'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)