specialized market
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specialized market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thị trường tập trung vào một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, phục vụ một nhóm khách hàng cụ thể với những nhu cầu và sở thích riêng.
Definition (English Meaning)
A market that focuses on a particular product or service, catering to a specific customer base with specific needs and interests.
Ví dụ Thực tế với 'Specialized market'
-
"The company decided to enter the specialized market for luxury pet accessories."
"Công ty quyết định tham gia vào thị trường chuyên biệt về phụ kiện thú cưng sang trọng."
-
"The specialized market for vintage cars is thriving."
"Thị trường chuyên biệt về xe hơi cổ đang phát triển mạnh mẽ."
-
"Small businesses can often find success by targeting a specialized market."
"Các doanh nghiệp nhỏ thường có thể tìm thấy thành công bằng cách nhắm mục tiêu vào một thị trường chuyên biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Specialized market'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market
- Adjective: specialized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Specialized market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với thị trường đại chúng (mass market) phục vụ nhiều đối tượng khách hàng với nhu cầu chung, thị trường chuyên biệt nhắm đến một phân khúc hẹp hơn nhưng có nhu cầu và yêu cầu cụ thể, thường đòi hỏi sản phẩm hoặc dịch vụ được điều chỉnh hoặc tùy biến để đáp ứng tốt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể mà thị trường chuyên biệt hoạt động (ví dụ: a specialized market in renewable energy). 'for' được sử dụng để chỉ đối tượng khách hàng hoặc nhu cầu mà thị trường chuyên biệt phục vụ (ví dụ: a specialized market for organic baby food).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Specialized market'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company invested in the specialized market proved to be a smart decision.
|
Việc công ty đầu tư vào thị trường chuyên biệt đã chứng tỏ là một quyết định thông minh. |
| Phủ định |
What the analyst predicted was not that the specialized market would fail, but that it would plateau.
|
Điều mà nhà phân tích dự đoán không phải là thị trường chuyên biệt sẽ thất bại, mà là nó sẽ chững lại. |
| Nghi vấn |
Whether the specialized market will continue to grow is something economists are debating.
|
Liệu thị trường chuyên biệt có tiếp tục phát triển hay không là điều mà các nhà kinh tế đang tranh luận. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer sells organic vegetables at the specialized market.
|
Người nông dân bán rau hữu cơ tại chợ chuyên biệt. |
| Phủ định |
This specialized market doesn't offer a wide variety of imported goods.
|
Chợ chuyên biệt này không cung cấp nhiều loại hàng hóa nhập khẩu. |
| Nghi vấn |
What specialized market does the chef visit to find rare ingredients?
|
Đầu bếp ghé thăm chợ chuyên biệt nào để tìm những nguyên liệu quý hiếm? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the online boom, they had already established a thriving business in the specialized market of antique clocks.
|
Trước sự bùng nổ trực tuyến, họ đã xây dựng một doanh nghiệp thịnh vượng trong thị trường chuyên biệt về đồng hồ cổ. |
| Phủ định |
She had not anticipated the level of competition in that specialized market before launching her organic skincare line.
|
Cô ấy đã không lường trước được mức độ cạnh tranh trong thị trường chuyên biệt đó trước khi ra mắt dòng sản phẩm chăm sóc da hữu cơ của mình. |
| Nghi vấn |
Had the company considered the potential risks before investing heavily in that specialized market?
|
Công ty đã xem xét các rủi ro tiềm ẩn trước khi đầu tư mạnh vào thị trường chuyên biệt đó chưa? |