(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ specifics
B2

specifics

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

chi tiết cụ thể thông tin chi tiết những điểm cụ thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specifics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những chi tiết cụ thể, chi tiết tỉ mỉ.

Definition (English Meaning)

Precise details or particulars.

Ví dụ Thực tế với 'Specifics'

  • "I need the specifics of the plan before I can make a decision."

    "Tôi cần những chi tiết cụ thể của kế hoạch trước khi có thể đưa ra quyết định."

  • "He refused to give me any specifics."

    "Anh ta từ chối cung cấp cho tôi bất kỳ chi tiết cụ thể nào."

  • "Let's get down to specifics."

    "Chúng ta hãy đi vào chi tiết cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Specifics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: specifics (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

details(chi tiết)
particulars(chi tiết cụ thể)
facts(sự kiện, dữ kiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

data(dữ liệu)
information(thông tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Specifics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'specifics' luôn ở dạng số nhiều. Nó nhấn mạnh vào việc cung cấp thông tin chi tiết, không chung chung. Khác với 'details' (chi tiết) vốn có thể bao gồm cả những chi tiết không quan trọng, 'specifics' thường chỉ những chi tiết quan trọng, cần thiết để hiểu rõ một vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on of

Các giới từ này thường được dùng để chỉ đối tượng mà các chi tiết cụ thể liên quan đến. Ví dụ: 'specifics about the project' (chi tiết cụ thể về dự án), 'specifics on the contract' (chi tiết cụ thể về hợp đồng), 'specifics of the agreement' (chi tiết cụ thể của thỏa thuận). 'On' thường dùng khi nói về một văn bản hoặc một chủ đề cụ thể. 'About' dùng khi nói về thông tin chung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Specifics'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The specifics of the plan are still being discussed.
Những chi tiết cụ thể của kế hoạch vẫn đang được thảo luận.
Phủ định
We don't know the specifics of the deal yet.
Chúng ta vẫn chưa biết các chi tiết cụ thể của thỏa thuận.
Nghi vấn
What are the specifics of your request?
Yêu cầu của bạn có những chi tiết cụ thể nào?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the initial overview, the manager delved into the specifics, providing detailed information about each task, its deadline, and the responsible team member.
Sau phần tổng quan ban đầu, người quản lý đi sâu vào các chi tiết cụ thể, cung cấp thông tin chi tiết về từng nhiệm vụ, thời hạn của nó và thành viên nhóm chịu trách nhiệm.
Phủ định
He didn't want to discuss the specifics, fearing it would create unnecessary anxiety, and chose instead to focus on the overall goals.
Anh ấy không muốn thảo luận về các chi tiết cụ thể, vì sợ rằng nó sẽ tạo ra sự lo lắng không cần thiết, và thay vào đó chọn tập trung vào các mục tiêu tổng thể.
Nghi vấn
Regarding the project proposal, can you elaborate on the specifics, such as the budget allocation, the timeline, and the resources required?
Liên quan đến đề xuất dự án, bạn có thể trình bày chi tiết về các chi tiết cụ thể, chẳng hạn như phân bổ ngân sách, thời gian biểu và các nguồn lực cần thiết không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The contract outlines the specifics of the project.
Hợp đồng phác thảo những chi tiết cụ thể của dự án.
Phủ định
She did not mention the specifics of her complaint.
Cô ấy đã không đề cập đến những chi tiết cụ thể về khiếu nại của mình.
Nghi vấn
Did they discuss the specifics of the agreement?
Họ đã thảo luận về những chi tiết cụ thể của thỏa thuận chưa?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the contract had outlined the specifics clearly, we would be facing fewer disputes now.
Nếu hợp đồng đã nêu rõ các chi tiết cụ thể, chúng ta sẽ ít phải đối mặt với tranh chấp hơn bây giờ.
Phủ định
If she weren't so vague about her needs, the team wouldn't have missed the specifics of her request.
Nếu cô ấy không quá mơ hồ về nhu cầu của mình, nhóm đã không bỏ lỡ các chi tiết cụ thể trong yêu cầu của cô ấy.
Nghi vấn
If you had read the report carefully, would you know the specifics of the project's budget by now?
Nếu bạn đã đọc kỹ báo cáo, liệu bạn có biết các chi tiết cụ thể về ngân sách của dự án vào lúc này không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The specifics of the contract were carefully reviewed by the lawyers.
Các chi tiết cụ thể của hợp đồng đã được các luật sư xem xét cẩn thận.
Phủ định
The specifics of the plan were not disclosed to the public.
Các chi tiết cụ thể của kế hoạch không được tiết lộ cho công chúng.
Nghi vấn
Were the specifics of the agreement outlined in the email?
Các chi tiết cụ thể của thỏa thuận có được nêu trong email không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She mentioned the specifics of the project, didn't she?
Cô ấy đã đề cập đến các chi tiết cụ thể của dự án, phải không?
Phủ định
They didn't discuss the specifics, did they?
Họ đã không thảo luận về các chi tiết cụ thể, phải không?
Nghi vấn
You're asking about the specifics, aren't you?
Bạn đang hỏi về các chi tiết cụ thể, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)