specifics
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specifics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những chi tiết cụ thể, chi tiết tỉ mỉ.
Definition (English Meaning)
Precise details or particulars.
Ví dụ Thực tế với 'Specifics'
-
"I need the specifics of the plan before I can make a decision."
"Tôi cần những chi tiết cụ thể của kế hoạch trước khi có thể đưa ra quyết định."
-
"He refused to give me any specifics."
"Anh ta từ chối cung cấp cho tôi bất kỳ chi tiết cụ thể nào."
-
"Let's get down to specifics."
"Chúng ta hãy đi vào chi tiết cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Specifics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: specifics (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Specifics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'specifics' luôn ở dạng số nhiều. Nó nhấn mạnh vào việc cung cấp thông tin chi tiết, không chung chung. Khác với 'details' (chi tiết) vốn có thể bao gồm cả những chi tiết không quan trọng, 'specifics' thường chỉ những chi tiết quan trọng, cần thiết để hiểu rõ một vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được dùng để chỉ đối tượng mà các chi tiết cụ thể liên quan đến. Ví dụ: 'specifics about the project' (chi tiết cụ thể về dự án), 'specifics on the contract' (chi tiết cụ thể về hợp đồng), 'specifics of the agreement' (chi tiết cụ thể của thỏa thuận). 'On' thường dùng khi nói về một văn bản hoặc một chủ đề cụ thể. 'About' dùng khi nói về thông tin chung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Specifics'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The specifics of the plan are still being discussed.
|
Những chi tiết cụ thể của kế hoạch vẫn đang được thảo luận. |
| Phủ định |
We don't know the specifics of the deal yet.
|
Chúng ta vẫn chưa biết các chi tiết cụ thể của thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
What are the specifics of your request?
|
Yêu cầu của bạn có những chi tiết cụ thể nào? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the initial overview, the manager delved into the specifics, providing detailed information about each task, its deadline, and the responsible team member.
|
Sau phần tổng quan ban đầu, người quản lý đi sâu vào các chi tiết cụ thể, cung cấp thông tin chi tiết về từng nhiệm vụ, thời hạn của nó và thành viên nhóm chịu trách nhiệm. |
| Phủ định |
He didn't want to discuss the specifics, fearing it would create unnecessary anxiety, and chose instead to focus on the overall goals.
|
Anh ấy không muốn thảo luận về các chi tiết cụ thể, vì sợ rằng nó sẽ tạo ra sự lo lắng không cần thiết, và thay vào đó chọn tập trung vào các mục tiêu tổng thể. |
| Nghi vấn |
Regarding the project proposal, can you elaborate on the specifics, such as the budget allocation, the timeline, and the resources required?
|
Liên quan đến đề xuất dự án, bạn có thể trình bày chi tiết về các chi tiết cụ thể, chẳng hạn như phân bổ ngân sách, thời gian biểu và các nguồn lực cần thiết không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The contract outlines the specifics of the project.
|
Hợp đồng phác thảo những chi tiết cụ thể của dự án. |
| Phủ định |
She did not mention the specifics of her complaint.
|
Cô ấy đã không đề cập đến những chi tiết cụ thể về khiếu nại của mình. |
| Nghi vấn |
Did they discuss the specifics of the agreement?
|
Họ đã thảo luận về những chi tiết cụ thể của thỏa thuận chưa? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the contract had outlined the specifics clearly, we would be facing fewer disputes now.
|
Nếu hợp đồng đã nêu rõ các chi tiết cụ thể, chúng ta sẽ ít phải đối mặt với tranh chấp hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so vague about her needs, the team wouldn't have missed the specifics of her request.
|
Nếu cô ấy không quá mơ hồ về nhu cầu của mình, nhóm đã không bỏ lỡ các chi tiết cụ thể trong yêu cầu của cô ấy. |
| Nghi vấn |
If you had read the report carefully, would you know the specifics of the project's budget by now?
|
Nếu bạn đã đọc kỹ báo cáo, liệu bạn có biết các chi tiết cụ thể về ngân sách của dự án vào lúc này không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The specifics of the contract were carefully reviewed by the lawyers.
|
Các chi tiết cụ thể của hợp đồng đã được các luật sư xem xét cẩn thận. |
| Phủ định |
The specifics of the plan were not disclosed to the public.
|
Các chi tiết cụ thể của kế hoạch không được tiết lộ cho công chúng. |
| Nghi vấn |
Were the specifics of the agreement outlined in the email?
|
Các chi tiết cụ thể của thỏa thuận có được nêu trong email không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She mentioned the specifics of the project, didn't she?
|
Cô ấy đã đề cập đến các chi tiết cụ thể của dự án, phải không? |
| Phủ định |
They didn't discuss the specifics, did they?
|
Họ đã không thảo luận về các chi tiết cụ thể, phải không? |
| Nghi vấn |
You're asking about the specifics, aren't you?
|
Bạn đang hỏi về các chi tiết cụ thể, phải không? |