particulars
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Particulars'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi tiết hoặc thông tin cụ thể về ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Details or items of information about someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Particulars'
-
"The form requires you to provide your personal particulars."
"Mẫu đơn yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân chi tiết."
-
"He refused to give me any particulars about his plans."
"Anh ấy từ chối cung cấp cho tôi bất kỳ chi tiết cụ thể nào về kế hoạch của mình."
-
"Please fill in the particulars on this form."
"Vui lòng điền các chi tiết vào mẫu này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Particulars'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: particulars
- Adjective: particular
- Adverb: particularly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Particulars'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng ở dạng số nhiều. Nhấn mạnh tính cụ thể, chi tiết của thông tin. Khác với 'details' (thường chung chung hơn), 'particulars' thường liên quan đến những thông tin cần thiết hoặc quan trọng để xác định, nhận dạng hoặc hiểu rõ hơn về đối tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Particulars of': Chi tiết về cái gì đó. Ví dụ: 'particulars of the agreement' (chi tiết của thỏa thuận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Particulars'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand all the particulars of the case requires careful study.
|
Để hiểu rõ tất cả các chi tiết cụ thể của vụ án đòi hỏi phải nghiên cứu cẩn thận. |
| Phủ định |
It's important not to be too particular about minor details.
|
Điều quan trọng là không nên quá khắt khe về những chi tiết nhỏ. |
| Nghi vấn |
Why do you need to know all the particulars?
|
Tại sao bạn cần biết tất cả các chi tiết cụ thể? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she wanted to apply for the job, she would need to provide all the necessary particulars.
|
Nếu cô ấy muốn ứng tuyển công việc, cô ấy sẽ cần cung cấp tất cả các chi tiết cần thiết. |
| Phủ định |
If I didn't know the particulars of the case, I wouldn't be able to help you.
|
Nếu tôi không biết chi tiết cụ thể của vụ việc, tôi sẽ không thể giúp bạn. |
| Nghi vấn |
Would you be particularly upset if I didn't remember your birthday?
|
Bạn có đặc biệt buồn không nếu tôi không nhớ sinh nhật của bạn? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to examine the particulars of the contract very carefully.
|
Cô ấy sẽ xem xét các chi tiết cụ thể của hợp đồng một cách rất cẩn thận. |
| Phủ định |
They are not going to reveal the particulars of the deal until next week.
|
Họ sẽ không tiết lộ chi tiết cụ thể của thỏa thuận cho đến tuần tới. |
| Nghi vấn |
Are you going to provide us with the particulars of your claim?
|
Bạn có định cung cấp cho chúng tôi các chi tiết cụ thể về yêu cầu bồi thường của bạn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been studying the particulars of the case for weeks before she felt ready to present it in court.
|
Cô ấy đã nghiên cứu các chi tiết cụ thể của vụ án trong nhiều tuần trước khi cảm thấy sẵn sàng trình bày nó trước tòa. |
| Phủ định |
He hadn't been paying particular attention to the lecture, so he missed the main point.
|
Anh ấy đã không đặc biệt chú ý đến bài giảng, vì vậy anh ấy đã bỏ lỡ điểm chính. |
| Nghi vấn |
Had they been investigating the particulars of the company's finances before making the investment?
|
Họ đã điều tra các chi tiết cụ thể về tài chính của công ty trước khi thực hiện khoản đầu tư chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He always asks for the particulars before making a decision.
|
Anh ấy luôn hỏi chi tiết cụ thể trước khi đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
She does not pay particular attention to small details.
|
Cô ấy không chú ý đặc biệt đến những chi tiết nhỏ. |
| Nghi vấn |
Do they particularly enjoy this type of music?
|
Họ có đặc biệt thích loại nhạc này không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The more particulars she provided, the clearer the situation became.
|
Cô ấy cung cấp càng nhiều chi tiết cụ thể, tình hình càng trở nên rõ ràng hơn. |
| Phủ định |
He was not as particular about the details as his supervisor was.
|
Anh ấy không kỹ lưỡng về các chi tiết như người giám sát của mình. |
| Nghi vấn |
Are these particulars the most crucial ones for the investigation?
|
Những chi tiết cụ thể này có phải là quan trọng nhất cho cuộc điều tra không? |