broad strokes
Noun (phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broad strokes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phác thảo tổng quát, mô tả chung mà không đi vào chi tiết cụ thể.
Ví dụ Thực tế với 'Broad strokes'
-
"He painted the picture of his childhood in broad strokes."
"Anh ấy vẽ nên bức tranh về tuổi thơ của mình bằng những nét tổng quan."
-
"The report outlined the company's strategy in broad strokes."
"Bản báo cáo phác thảo chiến lược của công ty một cách tổng quát."
-
"I can give you the gist of the argument in broad strokes."
"Tôi có thể cho bạn biết ý chính của cuộc tranh luận một cách tổng quát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Broad strokes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: broad strokes
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Broad strokes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn mô tả một cách khái quát, chưa đi sâu vào chi tiết. Nó nhấn mạnh vào việc trình bày các ý chính, cốt lõi trước. Thường dùng trong các ngữ cảnh như thảo luận ban đầu, tóm tắt, hoặc khi muốn đưa ra một cái nhìn tổng quan về một vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`In broad strokes`: mô tả một điều gì đó bằng những nét tổng quan. Ví dụ: `He outlined the plan in broad strokes.` (Anh ấy phác thảo kế hoạch bằng những nét tổng quan).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Broad strokes'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He described the project in broad strokes, which gave us a general idea of his vision.
|
Anh ấy mô tả dự án một cách khái quát, điều này cho chúng tôi một ý tưởng chung về tầm nhìn của anh ấy. |
| Phủ định |
They didn't explain the details; they only talked about it in broad strokes.
|
Họ không giải thích chi tiết; họ chỉ nói về nó một cách khái quát. |
| Nghi vấn |
Did she outline her plan in broad strokes, or did she go into specific details?
|
Cô ấy phác thảo kế hoạch của mình một cách khái quát hay cô ấy đi vào chi tiết cụ thể? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the artist plans the project in broad strokes, he will likely finish it quickly.
|
Nếu họa sĩ lên kế hoạch cho dự án một cách đại cương, anh ấy có thể sẽ hoàn thành nó một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
If you don't plan your presentation in broad strokes first, you may get lost in the details.
|
Nếu bạn không lên kế hoạch cho bài thuyết trình của mình một cách đại cương trước, bạn có thể bị lạc vào các chi tiết. |
| Nghi vấn |
Will the director approve the proposal if we outline the project in broad strokes?
|
Liệu giám đốc có chấp thuận đề xuất nếu chúng ta phác thảo dự án một cách đại cương không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist used broad strokes to quickly capture the essence of the landscape.
|
Người họa sĩ đã sử dụng những nét vẽ rộng để nhanh chóng nắm bắt được bản chất của phong cảnh. |
| Phủ định |
Not only did he sketch the design in broad strokes, but also he refined the details later.
|
Không những anh ấy phác thảo thiết kế bằng những nét lớn, mà sau đó anh ấy còn tinh chỉnh các chi tiết. |
| Nghi vấn |
Should you outline the plan in broad strokes, it will be easier to see the overall direction.
|
Nếu bạn vạch ra kế hoạch bằng những đường nét rộng, sẽ dễ dàng hơn để thấy được hướng đi tổng thể. |