(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ broad strokes
B2

broad strokes

Noun (phrase)

Nghĩa tiếng Việt

một cách tổng quát nét phác thảo chính khái quát tóm lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broad strokes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phác thảo tổng quát, mô tả chung mà không đi vào chi tiết cụ thể.

Definition (English Meaning)

A general outline without detailed specifics.

Ví dụ Thực tế với 'Broad strokes'

  • "He painted the picture of his childhood in broad strokes."

    "Anh ấy vẽ nên bức tranh về tuổi thơ của mình bằng những nét tổng quan."

  • "The report outlined the company's strategy in broad strokes."

    "Bản báo cáo phác thảo chiến lược của công ty một cách tổng quát."

  • "I can give you the gist of the argument in broad strokes."

    "Tôi có thể cho bạn biết ý chính của cuộc tranh luận một cách tổng quát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Broad strokes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: broad strokes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

general terms(những điều khoản chung)
outline(phác thảo)
summary(tóm tắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Broad strokes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn mô tả một cách khái quát, chưa đi sâu vào chi tiết. Nó nhấn mạnh vào việc trình bày các ý chính, cốt lõi trước. Thường dùng trong các ngữ cảnh như thảo luận ban đầu, tóm tắt, hoặc khi muốn đưa ra một cái nhìn tổng quan về một vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

`In broad strokes`: mô tả một điều gì đó bằng những nét tổng quan. Ví dụ: `He outlined the plan in broad strokes.` (Anh ấy phác thảo kế hoạch bằng những nét tổng quan).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Broad strokes'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He described the project in broad strokes, which gave us a general idea of his vision.
Anh ấy mô tả dự án một cách khái quát, điều này cho chúng tôi một ý tưởng chung về tầm nhìn của anh ấy.
Phủ định
They didn't explain the details; they only talked about it in broad strokes.
Họ không giải thích chi tiết; họ chỉ nói về nó một cách khái quát.
Nghi vấn
Did she outline her plan in broad strokes, or did she go into specific details?
Cô ấy phác thảo kế hoạch của mình một cách khái quát hay cô ấy đi vào chi tiết cụ thể?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the artist plans the project in broad strokes, he will likely finish it quickly.
Nếu họa sĩ lên kế hoạch cho dự án một cách đại cương, anh ấy có thể sẽ hoàn thành nó một cách nhanh chóng.
Phủ định
If you don't plan your presentation in broad strokes first, you may get lost in the details.
Nếu bạn không lên kế hoạch cho bài thuyết trình của mình một cách đại cương trước, bạn có thể bị lạc vào các chi tiết.
Nghi vấn
Will the director approve the proposal if we outline the project in broad strokes?
Liệu giám đốc có chấp thuận đề xuất nếu chúng ta phác thảo dự án một cách đại cương không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist used broad strokes to quickly capture the essence of the landscape.
Người họa sĩ đã sử dụng những nét vẽ rộng để nhanh chóng nắm bắt được bản chất của phong cảnh.
Phủ định
Not only did he sketch the design in broad strokes, but also he refined the details later.
Không những anh ấy phác thảo thiết kế bằng những nét lớn, mà sau đó anh ấy còn tinh chỉnh các chi tiết.
Nghi vấn
Should you outline the plan in broad strokes, it will be easier to see the overall direction.
Nếu bạn vạch ra kế hoạch bằng những đường nét rộng, sẽ dễ dàng hơn để thấy được hướng đi tổng thể.
(Vị trí vocab_tab4_inline)