(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ speculatively
C1

speculatively

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách suy đoán mang tính suy đoán với thái độ suy đoán dựa trên phỏng đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speculatively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dựa trên sự phỏng đoán hoặc suy đoán hơn là kiến thức hoặc sự chắc chắn.

Definition (English Meaning)

In a way that is based on guessing or conjecture rather than knowledge or certainty.

Ví dụ Thực tế với 'Speculatively'

  • "The analyst spoke speculatively about the potential impact of the new policy."

    "Nhà phân tích nói một cách suy đoán về tác động tiềm tàng của chính sách mới."

  • "The article speculatively suggested that the CEO would resign."

    "Bài báo đưa ra một gợi ý suy đoán rằng CEO sẽ từ chức."

  • "He looked at the evidence speculatively, trying to piece together what had happened."

    "Anh ta nhìn vào bằng chứng một cách suy đoán, cố gắng ghép lại những gì đã xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Speculatively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: speculatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

definitely(chắc chắn)
certainly(nhất định)
factually(dựa trên thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

forecast(dự báo)
prediction(dự đoán)
guess(sự đoán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Khoa học Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Speculatively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'speculatively' thường được dùng để mô tả hành động nói, suy nghĩ, hoặc hành động mà không có bằng chứng chắc chắn. Nó mang sắc thái của sự suy đoán, có thể đúng hoặc sai. So với 'tentatively' (một cách dè dặt), 'speculatively' nhấn mạnh vào việc thiếu căn cứ vững chắc hơn là sự do dự. So với 'hypothetically' (một cách giả thuyết), 'speculatively' hàm ý một mức độ tin tưởng thấp hơn và thường liên quan đến các dự đoán về tương lai hoặc giải thích về quá khứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Khi đi với 'about' hoặc 'on', 'speculatively' thường bổ nghĩa cho một động từ, chỉ ra rằng hành động đó được thực hiện dựa trên sự suy đoán về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: "He spoke speculatively about the future of the company." (Anh ấy nói một cách suy đoán về tương lai của công ty.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Speculatively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)