(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ speedup
B2

speedup

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng tốc gia tăng tốc độ làm nhanh hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speedup'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tăng tốc, sự gia tăng tốc độ hoặc tỷ lệ; hành động hoặc quá trình làm nhanh hơn.

Definition (English Meaning)

An increase in speed or rate; an act or process of accelerating.

Ví dụ Thực tế với 'Speedup'

  • "The new software resulted in a significant speedup in data processing."

    "Phần mềm mới đã mang lại sự tăng tốc đáng kể trong quá trình xử lý dữ liệu."

  • "The engineers are working on a speedup for the website's loading time."

    "Các kỹ sư đang làm việc để tăng tốc thời gian tải trang web."

  • "A speedup in economic growth is expected next year."

    "Sự tăng tốc trong tăng trưởng kinh tế được dự kiến vào năm tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Speedup'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: speedup
  • Verb: speed up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Speedup'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh cải thiện hiệu suất của hệ thống, quy trình hoặc hoạt động nào đó. Khác với 'acceleration' (sự tăng tốc) ở chỗ 'speedup' thường mang tính cụ thể hơn về mặt định lượng hoặc kết quả đạt được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

*in speedup*: đề cập đến sự tăng tốc trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'a speedup in processing time'. *of speedup*: đề cập đến mức độ tăng tốc. Ví dụ: 'achieve a speedup of 2x'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Speedup'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to speed up the production process.
Công ty quyết định tăng tốc quy trình sản xuất.
Phủ định
We didn't speed up the delivery, so it arrived late.
Chúng tôi đã không tăng tốc độ giao hàng, vì vậy nó đã đến muộn.
Nghi vấn
Will they speed up the development of the new software?
Liệu họ có tăng tốc phát triển phần mềm mới không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will speed up production to meet the rising demand.
Công ty sẽ tăng tốc sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
Phủ định
Not only did the new software speed up the process, but it also reduced errors.
Không chỉ phần mềm mới tăng tốc quá trình mà nó còn giảm thiểu lỗi.
Nghi vấn
Should you speed up the rendering process, the project deadline can be met more easily.
Nếu bạn tăng tốc quá trình dựng hình, thời hạn của dự án có thể được đáp ứng dễ dàng hơn.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had sped up the production process before the new regulations came into effect.
Công ty đã tăng tốc quy trình sản xuất trước khi các quy định mới có hiệu lực.
Phủ định
They had not sped up the delivery schedule, so customers were still receiving orders late.
Họ đã không tăng tốc lịch trình giao hàng, vì vậy khách hàng vẫn nhận được đơn hàng muộn.
Nghi vấn
Had the engineers sped up the engine before the final test?
Các kỹ sư đã tăng tốc động cơ trước bài kiểm tra cuối cùng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)