accelerating
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accelerating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang tăng tốc, đang đẩy nhanh tốc độ hoặc tỷ lệ.
Definition (English Meaning)
Increasing in speed or rate.
Ví dụ Thực tế với 'Accelerating'
-
"The company is accelerating its investment in renewable energy."
"Công ty đang đẩy nhanh tốc độ đầu tư vào năng lượng tái tạo."
-
"The accelerating pace of technological change is transforming the world."
"Tốc độ thay đổi công nghệ ngày càng tăng đang biến đổi thế giới."
-
"We need to find ways of accelerating economic growth."
"Chúng ta cần tìm cách để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accelerating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: accelerate
- Adjective: accelerated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accelerating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một quá trình, sự phát triển, hoặc một xu hướng nào đó đang diễn ra nhanh hơn bình thường. Cần phân biệt với 'fast' (nhanh) chỉ tốc độ tức thời. 'Accelerating' nhấn mạnh vào sự thay đổi tốc độ theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'at' để chỉ ra tốc độ tăng nhanh ở một mức độ nào đó. Ví dụ: 'Accelerating at a rapid pace' (Tăng tốc với tốc độ nhanh chóng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accelerating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.