(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accelerating
B2

accelerating

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

đang tăng tốc đang đẩy nhanh tăng nhanh thúc đẩy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accelerating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang tăng tốc, đang đẩy nhanh tốc độ hoặc tỷ lệ.

Definition (English Meaning)

Increasing in speed or rate.

Ví dụ Thực tế với 'Accelerating'

  • "The company is accelerating its investment in renewable energy."

    "Công ty đang đẩy nhanh tốc độ đầu tư vào năng lượng tái tạo."

  • "The accelerating pace of technological change is transforming the world."

    "Tốc độ thay đổi công nghệ ngày càng tăng đang biến đổi thế giới."

  • "We need to find ways of accelerating economic growth."

    "Chúng ta cần tìm cách để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accelerating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

decelerating(giảm tốc)
slowing(làm chậm lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Accelerating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một quá trình, sự phát triển, hoặc một xu hướng nào đó đang diễn ra nhanh hơn bình thường. Cần phân biệt với 'fast' (nhanh) chỉ tốc độ tức thời. 'Accelerating' nhấn mạnh vào sự thay đổi tốc độ theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Sử dụng 'at' để chỉ ra tốc độ tăng nhanh ở một mức độ nào đó. Ví dụ: 'Accelerating at a rapid pace' (Tăng tốc với tốc độ nhanh chóng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accelerating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)