slowdown
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slowdown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giảm tốc, sự chậm lại; sự suy giảm trong hoạt động kinh tế.
Ví dụ Thực tế với 'Slowdown'
-
"The country is experiencing an economic slowdown."
"Đất nước đang trải qua một sự suy giảm kinh tế."
-
"There's been a slowdown in car sales recently."
"Gần đây đã có sự chậm lại trong doanh số bán ô tô."
-
"The global economic slowdown is affecting many businesses."
"Sự suy giảm kinh tế toàn cầu đang ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slowdown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slowdown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slowdown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'slowdown' thường được sử dụng để mô tả sự chậm lại trong tốc độ tăng trưởng kinh tế, sản xuất, hoặc một quá trình nào đó. Nó ngụ ý rằng tốc độ vẫn còn nhưng đã giảm so với trước đây, khác với 'recession' (suy thoái) là sự suy giảm hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Slowdown in’ được dùng để chỉ sự chậm lại trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: slowdown in sales). ‘Slowdown of’ cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slowdown'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the economic slowdown hadn't affected so many families.
|
Tôi ước sự suy thoái kinh tế đã không ảnh hưởng đến nhiều gia đình như vậy. |
| Phủ định |
If only the slowdown wouldn't continue into next year.
|
Giá mà sự suy thoái không tiếp tục đến năm sau. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand why the slowdown is happening.
|
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao sự suy thoái lại xảy ra. |