(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sphagnum moss
B2

sphagnum moss

noun

Nghĩa tiếng Việt

rêu sphagnum rêu than bùn sphagnum
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sphagnum moss'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ loại rêu nhạt màu hoặc nâu nào thuộc chi Sphagnum, tạo thành các vùng than bùn; rêu than bùn.

Definition (English Meaning)

Any of various pale or brownish mosses of the genus Sphagnum, that form peat bogs; peat moss.

Ví dụ Thực tế với 'Sphagnum moss'

  • "Sphagnum moss is commonly used in horticulture due to its water retention properties."

    "Rêu Sphagnum thường được sử dụng trong ngành trồng trọt vì đặc tính giữ nước của nó."

  • "The wound was dressed with sphagnum moss."

    "Vết thương được băng bó bằng rêu sphagnum."

  • "Sphagnum moss is a key component of many wetland ecosystems."

    "Rêu sphagnum là một thành phần quan trọng của nhiều hệ sinh thái đất ngập nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sphagnum moss'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sphagnum moss
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Sphagnum moss'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sphagnum moss nổi tiếng với khả năng giữ nước vượt trội, tạo môi trường axit và kháng khuẩn. Điều này làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng, từ làm vườn đến chăm sóc y tế. Nó khác với các loại rêu khác ở cấu trúc tế bào đặc biệt, cho phép nó hấp thụ và giữ lượng nước gấp nhiều lần trọng lượng của chính nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

Giải thích:
- 'in': dùng để chỉ sự hiện diện của rêu sphagnum trong một môi trường cụ thể (ví dụ: Sphagnum moss grows in bogs).
- 'on': dùng để chỉ sự sử dụng rêu sphagnum trên một bề mặt nào đó (ví dụ: Sphagnum moss is used on hanging baskets).
- 'for': dùng để chỉ mục đích sử dụng rêu sphagnum (ví dụ: Sphagnum moss is used for potting orchids).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sphagnum moss'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)