(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peat moss
B2

peat moss

noun

Nghĩa tiếng Việt

than bùn rêu rêu than bùn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peat moss'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Than bùn rêu, là một loại vật chất hữu cơ được hình thành từ thực vật phân hủy một phần, chủ yếu là rêu sphagnum, tích tụ trong đầm lầy và được sử dụng để cải tạo đất hoặc làm nhiên liệu.

Definition (English Meaning)

Partially decayed vegetation, mainly sphagnum moss, that accumulates in bogs and is used as a soil amendment or fuel.

Ví dụ Thực tế với 'Peat moss'

  • "Peat moss is a common ingredient in potting soil."

    "Than bùn rêu là một thành phần phổ biến trong đất trồng chậu."

  • "The gardener added peat moss to the soil to improve drainage."

    "Người làm vườn đã thêm than bùn rêu vào đất để cải thiện khả năng thoát nước."

  • "Peat moss is often used as a growing medium for orchids."

    "Than bùn rêu thường được sử dụng làm môi trường trồng cho hoa lan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peat moss'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: peat moss
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

compost(phân trộn)
potting soil(đất trồng chậu)
bog(đầm lầy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm vườn Nông nghiệp Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Peat moss'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Peat moss chủ yếu bao gồm rêu sphagnum đã phân hủy một phần. Nó được sử dụng rộng rãi trong làm vườn vì khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt, đồng thời cải thiện cấu trúc đất. Tuy nhiên, việc khai thác peat moss có thể gây tác động tiêu cực đến môi trường, vì nó làm ảnh hưởng đến hệ sinh thái đầm lầy và giải phóng carbon vào khí quyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* in: Chỉ vị trí, ví dụ: 'Peat moss grows in bogs.' (Than bùn rêu mọc ở đầm lầy.) * for: Chỉ mục đích sử dụng, ví dụ: 'Peat moss is used for gardening.' (Than bùn rêu được sử dụng để làm vườn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peat moss'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The peat moss's absorbent qualities make it ideal for gardening.
Khả năng thấm hút của rêu than bùn khiến nó trở nên lý tưởng cho việc làm vườn.
Phủ định
That gardener doesn't appreciate peat moss's benefits.
Người làm vườn đó không đánh giá cao những lợi ích của rêu than bùn.
Nghi vấn
Is the peat moss's texture suitable for growing orchids?
Kết cấu của rêu than bùn có phù hợp để trồng lan không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)