(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sphincter muscle
C1

sphincter muscle

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơ vòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sphincter muscle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cơ vòng là một cơ tròn có chức năng duy trì sự co thắt của một lỗ hoặc ống dẫn trong cơ thể và giãn ra khi cần thiết cho các hoạt động sinh lý bình thường.

Definition (English Meaning)

A circular muscle that normally maintains constriction of a body passage or orifice and that relaxes as required by normal physiological functioning.

Ví dụ Thực tế với 'Sphincter muscle'

  • "The anal sphincter muscle controls bowel movements."

    "Cơ vòng hậu môn kiểm soát việc đi đại tiện."

  • "Damage to the sphincter muscle can lead to incontinence."

    "Tổn thương cơ vòng có thể dẫn đến chứng tiểu tiện/đại tiện không tự chủ."

  • "The lower esophageal sphincter muscle prevents stomach acid from flowing back into the esophagus."

    "Cơ vòng thực quản dưới ngăn chặn axit dạ dày trào ngược lên thực quản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sphincter muscle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sphincter muscle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

circular muscle(cơ tròn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

smooth muscle(cơ trơn)
skeletal muscle(cơ xương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sphincter muscle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cơ vòng có nhiều loại khác nhau, mỗi loại kiểm soát một chức năng cụ thể của cơ thể, ví dụ như đi tiểu, đại tiện, nuốt, và kiểm soát dòng máu. Sự khác biệt nằm ở vị trí và chức năng cụ thể mà chúng đảm nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Sphincter muscle of': thường dùng để chỉ vị trí hoặc bộ phận cơ thể mà cơ vòng đó kiểm soát. Ví dụ: 'sphincter muscle of the bladder' (cơ vòng bàng quang).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sphincter muscle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)