spin control
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spin control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cố gắng tác động đến cách một sự kiện hoặc tình huống được mô tả cho công chúng, đặc biệt là bởi một chính trị gia hoặc một người trong kinh doanh.
Definition (English Meaning)
The attempt to influence the way an event or situation is described to the public, especially by a politician or someone in business.
Ví dụ Thực tế với 'Spin control'
-
"The politician's team launched a spin control campaign to minimize the damage from the leaked emails."
"Đội ngũ của chính trị gia đã phát động một chiến dịch kiểm soát thông tin để giảm thiểu thiệt hại từ những email bị rò rỉ."
-
"The company engaged in some serious spin control after the environmental disaster."
"Công ty đã tham gia vào một số hoạt động kiểm soát thông tin nghiêm trọng sau thảm họa môi trường."
-
"He's a master of spin control; he can make any situation sound positive."
"Anh ấy là một bậc thầy về kiểm soát thông tin; anh ấy có thể làm cho bất kỳ tình huống nào nghe có vẻ tích cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spin control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spin control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spin control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Spin control thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc che đậy hoặc bóp méo sự thật để làm cho một sự việc xấu trở nên tốt hơn trong mắt công chúng. Nó khác với quan hệ công chúng (PR) ở chỗ PR có xu hướng xây dựng hình ảnh tích cực một cách tổng thể và dài hạn, trong khi spin control thường tập trung vào việc xử lý các khủng hoảng hoặc các thông tin tiêu cực cụ thể. Spin control đôi khi có thể liên quan đến việc sử dụng thông tin không đầy đủ hoặc gây hiểu lầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường được sử dụng để chỉ đối tượng mà spin control tác động lên (ví dụ: 'spin control on the scandal'). 'over' có thể được dùng để nhấn mạnh việc kiểm soát hoặc thao túng (ví dụ: 'spin control over the media narrative').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spin control'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician, whose spin control team worked tirelessly, managed to salvage his reputation after the scandal.
|
Chính trị gia, người mà đội kiểm soát khủng hoảng làm việc không mệt mỏi, đã cố gắng cứu vãn danh tiếng của mình sau vụ bê bối. |
| Phủ định |
The company, which needed spin control, failed to address the negative publicity effectively, leading to a further decline in sales.
|
Công ty, nơi cần kiểm soát khủng hoảng, đã không giải quyết được dư luận tiêu cực một cách hiệu quả, dẫn đến sự sụt giảm doanh số hơn nữa. |
| Nghi vấn |
Is this the organization that needs spin control after the recent data breach?
|
Đây có phải là tổ chức cần kiểm soát khủng hoảng sau vụ rò rỉ dữ liệu gần đây không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had better spin control, they would maintain a more positive public image.
|
Nếu công ty có khả năng kiểm soát thông tin sai lệch tốt hơn, họ sẽ duy trì được hình ảnh tích cực hơn trong mắt công chúng. |
| Phủ định |
If the politician didn't need such aggressive spin control, his reputation wouldn't be constantly at risk.
|
Nếu chính trị gia không cần đến biện pháp kiểm soát thông tin sai lệch một cách quyết liệt như vậy, danh tiếng của ông ta sẽ không liên tục gặp rủi ro. |
| Nghi vấn |
Would the media report the story differently if the campaign had better spin control?
|
Liệu giới truyền thông có đưa tin khác đi nếu chiến dịch có khả năng kiểm soát thông tin sai lệch tốt hơn không? |