spirits
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spirits'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần phi vật chất của một người, linh hồn hoặc tâm trí.
Definition (English Meaning)
The nonphysical part of a person, the soul or mind.
Ví dụ Thực tế với 'Spirits'
-
"Her spirits were high despite the bad news."
"Tinh thần của cô ấy vẫn rất tốt mặc dù nhận được tin xấu."
-
"The team's spirits were lifted by the victory."
"Tinh thần của đội đã được nâng lên nhờ chiến thắng."
-
"He ordered a bottle of spirits at the bar."
"Anh ấy gọi một chai rượu mạnh ở quán bar."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spirits'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spirits
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spirits'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ linh hồn sau khi chết, hoặc cảm xúc và tâm trạng của một người. So với 'soul', 'spirit' nhấn mạnh khía cạnh năng động, hoạt bát, và thường được liên kết với ý chí và tính cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (high/low spirits): trong tâm trạng tốt/tồi tệ. of (a spirit): tinh thần của ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spirits'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old mansion, which was rumored to be haunted by spirits, was finally demolished.
|
Ngôi biệt thự cổ, nơi được đồn đại là bị ám bởi những linh hồn, cuối cùng đã bị phá hủy. |
| Phủ định |
The team, whose spirits were low after the defeat, didn't give up.
|
Đội, những người có tinh thần xuống thấp sau thất bại, đã không bỏ cuộc. |
| Nghi vấn |
Are there places where spirits are believed to reside?
|
Có những nơi nào mà người ta tin rằng linh hồn cư ngụ không? |