morale
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Morale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tinh thần; sự hăng hái, nhiệt tình và kỷ luật của một người hoặc một nhóm người tại một thời điểm cụ thể.
Definition (English Meaning)
The confidence, enthusiasm, and discipline of a person or group at a particular time.
Ví dụ Thực tế với 'Morale'
-
"The team's morale is high after their recent victory."
"Tinh thần của đội rất cao sau chiến thắng gần đây của họ."
-
"The company is trying to improve employee morale."
"Công ty đang cố gắng cải thiện tinh thần của nhân viên."
-
"Low morale can lead to decreased productivity."
"Tinh thần thấp có thể dẫn đến giảm năng suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Morale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Morale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'morale' thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần chung của một nhóm người, đặc biệt là trong bối cảnh công việc, quân sự hoặc thể thao. Nó liên quan đến sự tự tin, nhiệt huyết và sự gắn kết của các thành viên. Khác với 'spirit' (tinh thần) có thể mang tính cá nhân và rộng hơn, 'morale' thường đề cập đến tinh thần tập thể hướng đến một mục tiêu chung. So với 'mood' (tâm trạng), 'morale' mang tính bền vững và sâu sắc hơn, phản ánh thái độ và niềm tin lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', thường là để chỉ sự ảnh hưởng của một yếu tố cụ thể đến tinh thần: 'a boost in morale' (sự tăng lên về tinh thần). Khi sử dụng 'of', thường là để chỉ tinh thần của một nhóm người: 'the morale of the team' (tinh thần của đội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Morale'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.