nonphysical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonphysical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có thân thể hoặc hình dạng vật chất; liên quan đến những thứ không thể cảm nhận được bằng các giác quan.
Definition (English Meaning)
Not having a physical body or form; relating to things that cannot be perceived by the senses.
Ví dụ Thực tế với 'Nonphysical'
-
"The study explores the nonphysical aspects of consciousness."
"Nghiên cứu khám phá các khía cạnh phi vật chất của ý thức."
-
"The company focuses on nonphysical assets like intellectual property."
"Công ty tập trung vào các tài sản phi vật chất như sở hữu trí tuệ."
-
"Meditation can help connect you to the nonphysical realm of your being."
"Thiền có thể giúp bạn kết nối với cõi phi vật chất của bản thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonphysical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nonphysical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonphysical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nonphysical' thường được sử dụng để mô tả các khái niệm trừu tượng, tinh thần, hoặc thuộc về ý thức, trái ngược với những gì hữu hình và vật chất. Nó nhấn mạnh sự tách biệt khỏi thế giới vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonphysical'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the connection is nonphysical, people often feel a strong emotional bond.
|
Nếu mối liên hệ là phi vật chất, mọi người thường cảm thấy một mối liên kết cảm xúc mạnh mẽ. |
| Phủ định |
When the interaction is nonphysical, it doesn't always mean there's no real connection.
|
Khi sự tương tác là phi vật chất, điều đó không phải lúc nào cũng có nghĩa là không có kết nối thực sự. |
| Nghi vấn |
If the contact is nonphysical, does that imply telepathy is involved?
|
Nếu sự tiếp xúc là phi vật chất, điều đó có ngụ ý rằng có liên quan đến thần giao cách cảm không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The benefits of meditation will be largely nonphysical.
|
Những lợi ích của việc thiền định phần lớn sẽ là phi vật chất. |
| Phủ định |
The support you receive after the surgery is not going to be entirely nonphysical; you'll need practical help too.
|
Sự hỗ trợ bạn nhận được sau phẫu thuật sẽ không hoàn toàn là phi vật chất; bạn cũng sẽ cần sự giúp đỡ thiết thực. |
| Nghi vấn |
Will the connection between them remain nonphysical?
|
Liệu mối liên hệ giữa họ sẽ vẫn là phi vật chất? |