spiritual gratification
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritual gratification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thỏa mãn hoặc sự mãn nguyện có được từ các hoạt động, tín ngưỡng hoặc trải nghiệm tâm linh hoặc tôn giáo.
Definition (English Meaning)
The satisfaction or fulfillment derived from spiritual or religious activities, beliefs, or experiences.
Ví dụ Thực tế với 'Spiritual gratification'
-
"Many people find spiritual gratification in helping others."
"Nhiều người tìm thấy sự thỏa mãn tâm linh khi giúp đỡ người khác."
-
"For her, spiritual gratification comes from practicing yoga and meditation daily."
"Đối với cô ấy, sự thỏa mãn tâm linh đến từ việc luyện tập yoga và thiền định hàng ngày."
-
"He discovered that spiritual gratification was more meaningful than any amount of money."
"Anh ấy phát hiện ra rằng sự thỏa mãn tâm linh ý nghĩa hơn bất kỳ số tiền nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritual gratification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: spiritual, gratifying
- Adverb: spiritually, gratifyingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spiritual gratification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ sự thỏa mãn sâu sắc và lâu dài, khác với những thú vui vật chất hoặc cảm xúc nhất thời. Nó liên quan đến việc kết nối với điều gì đó lớn hơn bản thân, tìm thấy ý nghĩa và mục đích trong cuộc sống, và phát triển về mặt tinh thần. Nó thường liên quan đến thiền định, cầu nguyện, các hoạt động từ thiện, hoặc đơn giản là suy ngẫm về vẻ đẹp của thiên nhiên. Sự khác biệt với 'physical gratification' là rõ rệt: cái trước mang tính vật chất, thể xác và thường ngắn ngủi, trong khi cái sau mang tính tinh thần, tâm hồn và có thể mang lại sự thỏa mãn lâu dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Spiritual gratification from': chỉ nguồn gốc của sự thỏa mãn. Ví dụ: 'She found spiritual gratification from volunteering at the homeless shelter.' 'Spiritual gratification through': chỉ phương tiện hoặc cách thức đạt được sự thỏa mãn. Ví dụ: 'He achieved spiritual gratification through meditation and prayer.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritual gratification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.