(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spiritual fulfillment
C1

spiritual fulfillment

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

sự thỏa mãn tâm linh sự viên mãn tinh thần sự thành tựu tâm linh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritual fulfillment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảm giác thỏa mãn và hài lòng sâu sắc đến từ việc kết nối với một điều gì đó lớn hơn bản thân, thường là thông qua tôn giáo, thiền định hoặc các thực hành tâm linh khác.

Definition (English Meaning)

A feeling of deep satisfaction and contentment that comes from connecting with something larger than oneself, often through religion, meditation, or other spiritual practices.

Ví dụ Thực tế với 'Spiritual fulfillment'

  • "Many people seek spiritual fulfillment through meditation and mindfulness."

    "Nhiều người tìm kiếm sự thỏa mãn tâm linh thông qua thiền định và chánh niệm."

  • "She found spiritual fulfillment in helping others."

    "Cô ấy tìm thấy sự thỏa mãn tâm linh khi giúp đỡ người khác."

  • "For him, spiritual fulfillment comes from connecting with nature."

    "Đối với anh ấy, sự thỏa mãn tâm linh đến từ việc kết nối với thiên nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritual fulfillment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm linh học Triết học Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Spiritual fulfillment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến sự trọn vẹn, thỏa mãn nội tâm đạt được thông qua các trải nghiệm và thực hành liên quan đến tinh thần, tâm linh. Nó vượt qua sự thỏa mãn vật chất và tập trung vào sự phát triển và kết nối sâu sắc bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

* `In spiritual fulfillment`: Thường dùng để chỉ trạng thái đang trải nghiệm sự thỏa mãn tâm linh. Ví dụ: 'She found peace in spiritual fulfillment.'
* `Through spiritual fulfillment`: Thường dùng để chỉ phương tiện hoặc con đường dẫn đến sự thỏa mãn tâm linh. Ví dụ: 'He achieved inner peace through spiritual fulfillment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritual fulfillment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)