(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spiritual warfare
C1

spiritual warfare

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến tranh thuộc linh cuộc chiến tâm linh cuộc chiến thiêng liêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritual warfare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cuộc chiến giữa thiện và ác trong lĩnh vực tâm linh, thường được hiểu là một cuộc đấu tranh liên tục chống lại những ảnh hưởng tiêu cực hoặc các thế lực ma quỷ.

Definition (English Meaning)

The battle between good and evil in the spiritual realm, often understood as a constant struggle against negative influences or demonic forces.

Ví dụ Thực tế với 'Spiritual warfare'

  • "Many Christians believe they are constantly engaged in spiritual warfare against the forces of evil."

    "Nhiều tín đồ Cơ đốc tin rằng họ liên tục tham gia vào cuộc chiến tâm linh chống lại các thế lực xấu xa."

  • "The pastor preached a sermon about spiritual warfare and the importance of prayer."

    "Mục sư đã giảng một bài về cuộc chiến tâm linh và tầm quan trọng của việc cầu nguyện."

  • "She felt like she was in a constant state of spiritual warfare."

    "Cô ấy cảm thấy như mình đang ở trong một trạng thái chiến tranh tâm linh liên tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritual warfare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spiritual warfare (không đếm được)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spiritual battle(trận chiến tâm linh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo/Tâm linh

Ghi chú Cách dùng 'Spiritual warfare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, để mô tả cuộc chiến chống lại tội lỗi, cám dỗ và các thế lực xấu xa. Nó nhấn mạnh rằng cuộc sống không chỉ là những gì chúng ta thấy, mà còn có một chiều kích tâm linh quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in against

"in spiritual warfare": chỉ ra lĩnh vực mà cuộc chiến diễn ra. Ví dụ: "We are engaged in spiritual warfare.". "against spiritual warfare": diễn tả sự chống lại những cuộc tấn công tâm linh hoặc các thế lực xấu xa. Ví dụ: "Prayers are a weapon against spiritual warfare."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritual warfare'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Understanding spiritual warfare is crucial for many Christians.
Hiểu về cuộc chiến tâm linh là rất quan trọng đối với nhiều Cơ đốc nhân.
Phủ định
Avoiding spiritual warfare is not a solution to inner turmoil.
Tránh né cuộc chiến tâm linh không phải là giải pháp cho những xáo trộn bên trong.
Nghi vấn
Is studying spiritual warfare essential for spiritual growth?
Nghiên cứu về cuộc chiến tâm linh có cần thiết cho sự phát triển tâm linh không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He believes spiritual warfare is a constant reality.
Anh ấy tin rằng chiến tranh tâm linh là một thực tế không ngừng.
Phủ định
They do not understand the concept of spiritual warfare.
Họ không hiểu khái niệm về chiến tranh tâm linh.
Nghi vấn
Does she actively engage in spiritual warfare?
Cô ấy có tích cực tham gia vào chiến tranh tâm linh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)