(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ divinely
C1

divinely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt vời tuyệt trần thần thánh vô cùng cực kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divinely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách giống như Thượng đế hoặc một vị thần; cực kỳ tốt; tuyệt đẹp.

Definition (English Meaning)

In a manner that is like God or a god; supremely well; beautifully.

Ví dụ Thực tế với 'Divinely'

  • "The music was divinely beautiful."

    "Âm nhạc đẹp tuyệt trần."

  • "She sang divinely."

    "Cô ấy hát hay tuyệt trần."

  • "The food tasted divinely."

    "Món ăn có vị ngon tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Divinely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: divinely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wonderfully(tuyệt vời)
beautifully(đẹp đẽ)
superbly(xuất sắc)
heavenly(tuyệt vời, như trên thiên đường)

Trái nghĩa (Antonyms)

terribly(tồi tệ)
awfully(khủng khiếp)
poorly(kém)

Từ liên quan (Related Words)

divine(thần thánh)
sacred(thiêng liêng)
spiritual(thuộc về tâm linh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo/Văn học/Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Divinely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để miêu tả một điều gì đó có phẩm chất cao thượng, vẻ đẹp siêu phàm, hoặc mang tính thiêng liêng. Thường nhấn mạnh mức độ tuyệt vời, vượt trội của một điều gì đó. So với các từ đồng nghĩa như 'wonderfully' hay 'beautifully', 'divinely' mang sắc thái trang trọng và gợi cảm giác thiêng liêng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Divinely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)