divinely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divinely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách giống như Thượng đế hoặc một vị thần; cực kỳ tốt; tuyệt đẹp.
Definition (English Meaning)
In a manner that is like God or a god; supremely well; beautifully.
Ví dụ Thực tế với 'Divinely'
-
"The music was divinely beautiful."
"Âm nhạc đẹp tuyệt trần."
-
"She sang divinely."
"Cô ấy hát hay tuyệt trần."
-
"The food tasted divinely."
"Món ăn có vị ngon tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divinely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: divinely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divinely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để miêu tả một điều gì đó có phẩm chất cao thượng, vẻ đẹp siêu phàm, hoặc mang tính thiêng liêng. Thường nhấn mạnh mức độ tuyệt vời, vượt trội của một điều gì đó. So với các từ đồng nghĩa như 'wonderfully' hay 'beautifully', 'divinely' mang sắc thái trang trọng và gợi cảm giác thiêng liêng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divinely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.