spiteful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiteful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có ác tâm, thù hằn, hoặc gây ra bởi ác ý.
Definition (English Meaning)
Showing or caused by malice.
Ví dụ Thực tế với 'Spiteful'
-
"He made a spiteful remark about her weight."
"Anh ta đã có một nhận xét đầy ác ý về cân nặng của cô ấy."
-
"Her spiteful comments ruined the atmosphere of the party."
"Những bình luận ác ý của cô ấy đã phá hỏng bầu không khí của bữa tiệc."
-
"He acted out of spite, damaging her car."
"Anh ta hành động vì ác ý, làm hỏng xe của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spiteful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: spiteful
- Adverb: spitefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spiteful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spiteful' nhấn mạnh hành động được thực hiện với mục đích gây tổn hại, khó chịu hoặc làm bẽ mặt người khác. Nó thường xuất phát từ sự ghen tị, tức giận hoặc cảm giác bị tổn thương. Khác với 'malicious' (cũng có nghĩa là ác ý), 'spiteful' thường ám chỉ những hành động nhỏ nhen, vụn vặt hơn, mặc dù vẫn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. So với 'vindictive' (hay trả thù), 'spiteful' không nhất thiết liên quan đến việc trả đũa một hành động cụ thể, mà thường là thể hiện sự ác ý chung chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiteful'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is spiteful towards anyone who succeeds.
|
Anh ta tỏ ra ác độc với bất kỳ ai thành công. |
| Phủ định |
She does not act spitefully, even when provoked.
|
Cô ấy không hành động một cách ác ý, ngay cả khi bị khiêu khích. |
| Nghi vấn |
Is he being spiteful or just honest?
|
Anh ta đang tỏ ra ác độc hay chỉ đang trung thực? |