(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conquest
B2

conquest

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chinh phục cuộc xâm chiếm sự chiếm đoạt sự chế ngự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conquest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chinh phục một quốc gia, lãnh thổ hoặc người dân.

Definition (English Meaning)

The act of conquering a country, territory, or people.

Ví dụ Thực tế với 'Conquest'

  • "The Norman Conquest of England in 1066 had a profound impact on the English language and culture."

    "Cuộc chinh phục nước Anh của người Norman năm 1066 đã có một tác động sâu sắc đến ngôn ngữ và văn hóa Anh."

  • "The Roman conquest of Gaul was a long and bloody affair."

    "Cuộc chinh phục xứ Gaul của người La Mã là một sự kiện kéo dài và đẫm máu."

  • "The explorer dreamed of the conquest of the South Pole."

    "Nhà thám hiểm mơ về việc chinh phục Nam Cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conquest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Conquest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conquest' thường mang ý nghĩa về việc chiếm đoạt bằng vũ lực, áp đặt sự thống trị. Nó khác với 'victory' (chiến thắng), một từ chung chung hơn chỉ việc đạt được thành công trong một trận chiến hoặc cuộc thi. 'Conquest' nhấn mạnh sự kiểm soát và thay đổi chính trị, xã hội sau khi chiến thắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

Conquest 'of' (something): Chinh phục cái gì đó (ví dụ: conquest of land). Conquest 'by' (someone): Bị chinh phục bởi ai đó (ví dụ: conquest by Romans).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conquest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)