(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ premeditation
C1

premeditation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chuẩn bị trước sự trù tính trước sự suy tính trước có chủ ý trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Premeditation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động lên kế hoạch cho một điều gì đó (đặc biệt là một tội ác) trước.

Definition (English Meaning)

The action of planning something (especially a crime) beforehand.

Ví dụ Thực tế với 'Premeditation'

  • "The prosecution argued that the murder was committed with premeditation."

    "Bên công tố lập luận rằng vụ giết người đã được thực hiện có sự chuẩn bị trước."

  • "The judge ruled that there was insufficient evidence to prove premeditation."

    "Thẩm phán phán quyết rằng không có đủ bằng chứng để chứng minh có sự chuẩn bị trước."

  • "The crime was clearly an act of premeditation, not a spur-of-the-moment decision."

    "Rõ ràng tội ác này là một hành động có chủ ý trước, không phải là một quyết định bộc phát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Premeditation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Premeditation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Premeditation nhấn mạnh đến sự cân nhắc kỹ lưỡng và có ý định trước khi thực hiện một hành động, đặc biệt là hành vi phạm tội. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ một hành động được lên kế hoạch và suy tính trước, trái ngược với một hành động bột phát hoặc vô tình. So với 'planning', 'premeditation' mang ý nghĩa tiêu cực và liên quan đến những hành động bất hợp pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'with premeditation' thường được dùng để mô tả một hành động được thực hiện có sự chuẩn bị và cân nhắc trước.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Premeditation'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the evidence shows premeditation, the judge will likely increase the sentence.
Nếu bằng chứng cho thấy có sự chuẩn bị trước, thẩm phán có thể sẽ tăng bản án.
Phủ định
If the crime wasn't premeditated, the defense attorney will argue for a lighter sentence.
Nếu tội ác không được lên kế hoạch trước, luật sư bào chữa sẽ tranh luận để có một bản án nhẹ hơn.
Nghi vấn
Will the jury consider it manslaughter if the killing wasn't premeditated?
Liệu bồi thẩm đoàn có xem xét đó là ngộ sát nếu vụ giết người không được lên kế hoạch trước không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the defendant had shown any premeditation before the act, the jury would be more likely to believe he is guilty now.
Nếu bị cáo đã cho thấy bất kỳ sự suy tính trước nào trước hành động, bồi thẩm đoàn có nhiều khả năng tin rằng anh ta có tội hơn bây giờ.
Phủ định
If the crime hadn't been premeditated, the judge wouldn't have given such a harsh sentence.
Nếu tội ác không được suy tính trước, thẩm phán đã không đưa ra một bản án khắc nghiệt như vậy.
Nghi vấn
If she hadn't considered the consequences, would she have demonstrated such clear premeditation in her actions?
Nếu cô ấy không cân nhắc hậu quả, liệu cô ấy có thể hiện sự suy tính trước rõ ràng như vậy trong hành động của mình không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prosecution is going to argue that the crime was committed with premeditation.
Bên công tố sẽ lập luận rằng tội ác đã được thực hiện với sự chuẩn bị trước.
Phủ định
The defense is going to prove that the act was not premeditated; it was a crime of passion.
Bên bào chữa sẽ chứng minh rằng hành động này không phải là cố ý; đó là một tội ác do bốc đồng.
Nghi vấn
Is the jury going to believe that the murder was committed with premeditation?
Liệu bồi thẩm đoàn có tin rằng vụ giết người đã được thực hiện với sự chuẩn bị trước hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)