spoofing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spoofing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động lừa gạt hoặc gây hiểu lầm, đặc biệt thông qua việc mạo danh hoặc ngụy trang.
Definition (English Meaning)
The act of deceiving or misleading, especially through impersonation or disguise.
Ví dụ Thực tế với 'Spoofing'
-
"Email spoofing is a common technique used by cybercriminals to trick people into revealing sensitive information."
"Giả mạo email là một kỹ thuật phổ biến được tội phạm mạng sử dụng để lừa mọi người tiết lộ thông tin nhạy cảm."
-
"Caller ID spoofing is used to disguise the caller's real phone number."
"Việc giả mạo ID người gọi được sử dụng để che giấu số điện thoại thực của người gọi."
-
"The website was a spoof, designed to look like a legitimate banking site."
"Trang web đó là một trang web giả mạo, được thiết kế trông giống như một trang web ngân hàng hợp pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spoofing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spoofing
- Verb: spoof
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spoofing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Spoofing thường liên quan đến việc giả mạo danh tính hoặc nguồn gốc của một cái gì đó để đánh lừa ai đó. Nó khác với 'impersonation' ở chỗ 'spoofing' thường mang tính kỹ thuật hơn, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, còn 'impersonation' có thể chỉ là hành động bắt chước đơn thuần. Nó khác với 'hoax' (trò bịp bợm) ở chỗ spoofing có thể có mục đích nghiêm trọng hơn là chỉ trêu chọc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Spoofing of: ám chỉ hành động giả mạo cái gì đó. Ví dụ: 'email spoofing of a bank' (giả mạo email ngân hàng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spoofing'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had implemented better security protocols, their email system wouldn't be vulnerable to spoofing now.
|
Nếu công ty đã triển khai các giao thức bảo mật tốt hơn, hệ thống email của họ sẽ không dễ bị giả mạo vào lúc này. |
| Phủ định |
If he hadn't checked the sender's address carefully, he would still be thinking that the email was legitimate and not a spoof.
|
Nếu anh ấy không kiểm tra địa chỉ người gửi cẩn thận, anh ấy vẫn sẽ nghĩ rằng email đó là hợp pháp chứ không phải là một trò giả mạo. |
| Nghi vấn |
If they had been more vigilant, would they even be dealing with the fallout from the data breach caused by the spoof now?
|
Nếu họ cảnh giác hơn, liệu họ có phải đối phó với hậu quả từ vụ vi phạm dữ liệu do giả mạo gây ra vào lúc này không? |